Bản dịch của từ Pressure indicator trong tiếng Việt
Pressure indicator

Pressure indicator (Noun)
The pressure indicator showed a high reading during the experiment.
Chỉ số áp lực cho thấy một giá trị cao trong thí nghiệm.
She couldn't interpret the pressure indicator correctly in the lab.
Cô ấy không thể giải thích đúng chỉ số áp lực trong phòng thí nghiệm.
Is the pressure indicator easy to use for data collection?
Chỉ số áp lực dễ sử dụng để thu thập dữ liệu không?
The pressure indicator showed a high reading during the experiment.
Chỉ số áp suất đã cho một giá trị cao trong thí nghiệm.
The student forgot to check the pressure indicator before starting.
Học sinh quên kiểm tra chỉ số áp suất trước khi bắt đầu.
Chỉ số áp suất (pressure indicator) là một thiết bị hoặc công cụ dùng để đo lường và biểu thị áp suất của chất lỏng hoặc khí trong các hệ thống. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, chỉ số áp suất có thể được hiểu theo nghĩa rộng hơn, bao gồm các thiết bị như đồng hồ áp suất hoặc cảm biến áp suất. Chúng có vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp, y tế và nghiên cứu khoa học.
Thuật ngữ "pressure indicator" được hình thành từ các từ gốc Latin. "Pressure" xuất phát từ từ "pressura", có nghĩa là sự nén hay áp lực, từ "premere", nghĩa là nén hoặc ép. "Indicator" có nguồn gốc từ "indicare", có nghĩa là chỉ ra hoặc biểu thị. Kết hợp cả hai, "pressure indicator" hiện nay được sử dụng để chỉ thiết bị giúp theo dõi và biểu thị mức áp lực trong các hệ thống, đảm bảo an toàn và hiệu suất hoạt động.
Cụm từ "pressure indicator" xuất hiện ít trong các thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Mặc dù không phải là từ vựng phổ biến trong bối cảnh học thuật, nhưng nó thường được sử dụng trong ngành kỹ thuật, y tế và ngành công nghiệp, liên quan đến việc đo lường hoặc đánh giá áp lực trong các hệ thống khác nhau. Tình huống thông thường có thể là trong thí nghiệm khoa học hoặc trong bảo trì thiết bị công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp