Bản dịch của từ Pressurizes trong tiếng Việt
Pressurizes

Pressurizes (Verb)
The government pressurizes citizens to follow social distancing rules during COVID-19.
Chính phủ gây áp lực lên công dân tuân thủ quy tắc giãn cách xã hội trong COVID-19.
The organization does not pressurize people into donating money for charity.
Tổ chức không gây áp lực lên mọi người để quyên góp tiền cho từ thiện.
Does the media pressurize society to conform to certain beauty standards?
Liệu truyền thông có gây áp lực lên xã hội để phù hợp với các tiêu chuẩn sắc đẹp không?
Dạng động từ của Pressurizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pressurize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pressurized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pressurized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pressurizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pressurizing |
Họ từ
Từ "pressurizes" là động từ, có nghĩa là tạo áp lực lên một đối tượng hoặc trong một tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ tương đương "pressurizes" thường được viết là "pressurizes" với cùng cách phát âm (/ˈprɛʃəraɪzɪz/). Tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường sử dụng dạng "pressurises", với "s" thay thế cho "z", dẫn đến phát âm tương tự nhưng khác biệt trong hình thức viết. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật và tâm lý, thể hiện việc thúc đẩy hành động hoặc cảm xúc qua áp lực.
Từ "pressurizes" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "pressare", có nghĩa là "ép" hoặc "nén". Từ này được cấu thành từ tiền tố "pre-" (trước) và động từ "premere" (đẩy). Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh bắt đầu từ thế kỷ 19, với ý nghĩa liên quan đến việc tạo ra áp lực. Nguyên nghĩa về việc nén, dồn ép vẫn giữ vai trò quan trọng trong cách sử dụng hiện nay, thể hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học.
Từ "pressurizes" ít xuất hiện trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, tuy nhiên có thể thấy trong các tài liệu chuyên ngành liên quan đến khoa học và kỹ thuật, đặc biệt trong ngữ cảnh nói về áp suất và các quá trình vật lý. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả việc gây áp lực lên một tình huống hoặc một người nào đó, thể hiện sự tác động hoặc áp lực trong giao tiếp xã hội hoặc trong quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



