Bản dịch của từ Presupposing trong tiếng Việt
Presupposing
Presupposing (Verb)
Giả định trước; tận dụng.
To assume beforehand take for granted.
Presupposing everyone agrees, we can start the social project next week.
Giả sử mọi người đồng ý, chúng ta có thể bắt đầu dự án xã hội tuần tới.
I am not presupposing any support from the community for this event.
Tôi không giả định sẽ nhận được sự hỗ trợ nào từ cộng đồng cho sự kiện này.
Are you presupposing that all citizens will participate in the discussion?
Bạn có đang giả định rằng tất cả công dân sẽ tham gia cuộc thảo luận không?
Dạng động từ của Presupposing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Presuppose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Presupposed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Presupposed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Presupposes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Presupposing |
Họ từ
Từ "presupposing" là một động từ hiện tại phân từ của "presuppose", có nghĩa là gợi ý hoặc giả định điều gì đó như là một điều kiện cần thiết trước khi thảo luận hoặc phân tích. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng cả trong văn viết và nói, thường xuất hiện trong ngữ cảnh triết học, logic và lý luận. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng ngữ điệu và phát âm có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "presupposing" bắt nguồn từ Latinh "praesupponere", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "supponere" có nghĩa là "đặt dưới". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc đặt một điều gì đó như một giả định trước khi thảo luận về các khía cạnh khác. Từ này đã phát triển để chỉ hành động giả định theo cách không rõ ràng, thể hiện sự dự đoán hay điều kiện không được xác định trước khi phân tích một vấn đề, phản ánh sự kết nối giữa giả định và phân tích trong các lĩnh vực tri thức hiện đại.
Từ "presupposing" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong phần nghe và nói. Tuy nhiên, nó có thể thấy trong văn viết và đọc khi thảo luận về các giả thuyết hoặc lập luận triết học, khoa học. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích lập luận, đánh giá các giả định trong nghiên cứu hoặc trong các bài viết học thuật nhằm làm rõ các tiền đề trong lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp