Bản dịch của từ Pretrial trong tiếng Việt
Pretrial
Pretrial (Adjective)
The pretrial conference aimed to settle the case outside court.
Cuộc họp trước phiên tòa nhằm giải quyết vụ án ngoài tòa án.
The pretrial investigation gathered evidence for the upcoming trial.
Cuộc điều tra trước phiên tòa thu thập bằng chứng cho phiên tòa sắp tới.
The pretrial motions were crucial in determining the trial's outcome.
Những động thái trước phiên tòa quan trọng trong việc xác định kết quả của phiên tòa.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Pretrial cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Pretrial" là một thuật ngữ pháp lý chỉ giai đoạn trước khi một vụ án được đưa ra xét xử. Trong giai đoạn này, các bên liên quan thực hiện các thủ tục như thu thập chứng cứ, xác định các vấn đề pháp lý và đàm phán về các thỏa thuận. Từ "pretrial" được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, trên thực tế, tùy thuộc vào hệ thống pháp luật, quy trình và các thuật ngữ pháp lý có thể khác nhau, ảnh hưởng đến cách diễn đạt và ứng dụng trong từng ngữ cảnh.
Từ "pretrial" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "pre" có nghĩa là "trước" và "trial" xuất phát từ từ "trialis," có nghĩa là "thử nghiệm" hay "xét xử." Từ này được sử dụng để chỉ giai đoạn trước khi phiên tòa diễn ra trong hệ thống tư pháp. Khái niệm này phản ánh quá trình chuẩn bị, xác minh và tổ chức trước khi thực hiện các biện pháp pháp lý chính thức, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xét xử công bằng và hiệu quả.
Từ “pretrial” xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi nghe và đọc, liên quan đến các tình huống pháp lý. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành tư pháp và luật pháp, đặc biệt khi đề cập đến các phiên tòa trước khi xét xử, các thủ tục chuẩn bị cho phiên tòa, hoặc các cuộc họp nhằm giải quyết tranh chấp pháp lý trước khi đưa ra xét xử chính thức.