Bản dịch của từ Pretrial trong tiếng Việt

Pretrial

Adjective

Pretrial (Adjective)

pɹitɹˈɑɪl̩
pɹitɹˈɑɪl̩
01

Trong hoặc liên quan đến giai đoạn trước phiên tòa xét xử.

In or relating to the period before a judicial trial.

Ví dụ

The pretrial conference aimed to settle the case outside court.

Cuộc họp trước phiên tòa nhằm giải quyết vụ án ngoài tòa án.

The pretrial investigation gathered evidence for the upcoming trial.

Cuộc điều tra trước phiên tòa thu thập bằng chứng cho phiên tòa sắp tới.

The pretrial motions were crucial in determining the trial's outcome.

Những động thái trước phiên tòa quan trọng trong việc xác định kết quả của phiên tòa.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pretrial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pretrial

Không có idiom phù hợp