Bản dịch của từ Pretrial trong tiếng Việt
Pretrial
Adjective
Pretrial (Adjective)
pɹitɹˈɑɪl̩
pɹitɹˈɑɪl̩
Ví dụ
The pretrial conference aimed to settle the case outside court.
Cuộc họp trước phiên tòa nhằm giải quyết vụ án ngoài tòa án.
The pretrial investigation gathered evidence for the upcoming trial.
Cuộc điều tra trước phiên tòa thu thập bằng chứng cho phiên tòa sắp tới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pretrial
Không có idiom phù hợp