Bản dịch của từ Prettily trong tiếng Việt

Prettily

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prettily (Adverb)

pɹˈɛtəli
pɹˈɛtəli
01

Một cách hấp dẫn; một cách dễ chịu.

In an attractive way pleasingly.

Ví dụ

She dressed prettily for the social gathering.

Cô ấy mặc đẹp cho buổi tụ tập xã hội.

The decorations were arranged prettily around the venue.

Các trang trí được sắp xếp đẹp xung quanh địa điểm.

The event was organized prettily with colorful flowers and lights.

Sự kiện được tổ chức đẹp với hoa và đèn sắc màu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prettily/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prettily

Không có idiom phù hợp