Bản dịch của từ Prettily trong tiếng Việt
Prettily

Prettily (Adverb)
Một cách hấp dẫn; một cách dễ chịu.
In an attractive way pleasingly.
She dressed prettily for the social gathering.
Cô ấy mặc đẹp cho buổi tụ tập xã hội.
The decorations were arranged prettily around the venue.
Các trang trí được sắp xếp đẹp xung quanh địa điểm.
The event was organized prettily with colorful flowers and lights.
Sự kiện được tổ chức đẹp với hoa và đèn sắc màu.
Họ từ
Từ "prettily" là trạng từ chỉ cách thức, mang nghĩa diễn tả hành động được thực hiện một cách đẹp đẽ, duyên dáng hoặc hấp dẫn. Phiên bản của từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh trang trọng hoặc văn chương, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể ít sử dụng hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "prettily" xuất phát từ tiền tố "pre-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prae", nghĩa là "trước". Kết hợp với tính từ "pretty", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "prettig", nghĩa là "khôn ngoan" hoặc "xinh đẹp". Lịch sử từ này đã chuyển biến từ connotation thể chất sang tinh thần, thể hiện sự thu hút và sự nhẹ nhàng. Ngày nay, "prettily" mang nghĩa là làm điều gì đó một cách duyên dáng và hấp dẫn, thể hiện sự tinh tế trong hành động hoặc trình bày.
Từ "prettily" có tần suất ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi yêu cầu ngữ vựng phong phú và chính xác. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh miêu tả về diện mạo, cảnh quan, hoặc cách thức thực hiện một hành động một cách duyên dáng. Các tình huống phổ biến bao gồm mô tả sự trang trí, nghệ thuật, và các khía cạnh thẩm mỹ trong văn học hoặc khi giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp