Bản dịch của từ Prevailingly trong tiếng Việt

Prevailingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prevailingly (Adverb)

pɹəvˈeɪlɨŋli
pɹəvˈeɪlɨŋli
01

Theo cách đó là chiếm ưu thế hoặc phổ biến nhất.

In a way that is predominant or most common.

Ví dụ

Social media is prevailingly used by teenagers for communication.

Mạng xã hội được sử dụng chủ yếu bởi thanh thiếu niên để giao tiếp.

Social gatherings do not prevailingly include older adults anymore.

Các buổi tụ tập xã hội không còn chủ yếu có người lớn tuổi.

Is social activism prevailingly supported by younger generations today?

Liệu hoạt động xã hội có được hỗ trợ chủ yếu bởi thế hệ trẻ không?

IELTS writing tasks are prevailingly argumentative in nature.

Các nhiệm vụ viết IELTS thường chiếm ưu thế về tính tranh luận.

Not all candidates find speaking tasks prevailingly challenging.

Không phải tất cả các ứng viên thấy nhiệm vụ nói thường thách thức.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prevailingly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prevailingly

Không có idiom phù hợp