Bản dịch của từ Prevailingly trong tiếng Việt
Prevailingly

Prevailingly (Adverb)
Theo cách đó là chiếm ưu thế hoặc phổ biến nhất.
In a way that is predominant or most common.
Social media is prevailingly used by teenagers for communication.
Mạng xã hội được sử dụng chủ yếu bởi thanh thiếu niên để giao tiếp.
Social gatherings do not prevailingly include older adults anymore.
Các buổi tụ tập xã hội không còn chủ yếu có người lớn tuổi.
Is social activism prevailingly supported by younger generations today?
Liệu hoạt động xã hội có được hỗ trợ chủ yếu bởi thế hệ trẻ không?
IELTS writing tasks are prevailingly argumentative in nature.
Các nhiệm vụ viết IELTS thường chiếm ưu thế về tính tranh luận.
Not all candidates find speaking tasks prevailingly challenging.
Không phải tất cả các ứng viên thấy nhiệm vụ nói thường thách thức.
Từ "prevailingly" thuộc về dạng trạng từ, có nghĩa là "hầu hết" hoặc "trong phần lớn trường hợp". Từ này thường được sử dụng để chỉ điều gì đó xảy ra một cách phổ biến hoặc là xu hướng chủ yếu trong một bối cảnh nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này giữ nguyên cách viết và phát âm, nhưng có thể xuất hiện với tần suất khác nhau trong các văn bản khác nhau, thể hiện sự cụ thể trong mô tả tình trạng hoặc sự kiện.
Từ "prevailingly" có nguồn gốc từ động từ "prevail", xuất phát từ tiếng Latinh "praevalere", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "valere" có nghĩa là "có sức mạnh". Nghĩa ban đầu của từ này gắn liền với việc chiếm ưu thế hoặc thắng thế trong một tình huống nào đó. Qua thời gian, "prevailingly" mang ý nghĩa chủ yếu, thường gặp hoặc thịnh hành, phản ánh sự hiện diện chiếm ưu thế trong văn hóa hoặc thực tiễn xã hội hiện tại. Sự chuyển biến này cho thấy mối liên hệ giữa sức mạnh và sự phổ biến trong ngữ nghĩa hiện nay.
Từ "prevailingly" xuất hiện thường xuyên trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong các bài viết học thuật và phần nói. Trong ngữ cảnh này, từ được sử dụng để mô tả xu hướng hoặc tình trạng chiếm ưu thế trong một tình huống cụ thể. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "prevailingly" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến quan điểm xã hội, văn hóa, hoặc các hiện tượng tự nhiên, nơi yếu tố chiếm ưu thế được nhấn mạnh để làm rõ luận điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp