Bản dịch của từ Prevalence trong tiếng Việt
Prevalence
Noun [U/C]
Prevalence (Noun)
pɹˈɛvəln̩s
pɹˈɛvəln̩s
Ví dụ
The prevalence of social media is evident in everyday life.
Sự phổ biến của mạng xã hội rõ ràng trong cuộc sống hàng ngày.
The prevalence of online shopping has increased due to convenience.
Sự phổ biến của mua sắm trực tuyến đã tăng do sự tiện lợi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Prevalence
Không có idiom phù hợp