Bản dịch của từ Prevalence trong tiếng Việt
Prevalence
Prevalence (Noun)
The prevalence of social media is evident in everyday life.
Sự phổ biến của mạng xã hội rõ ràng trong cuộc sống hàng ngày.
The prevalence of online shopping has increased due to convenience.
Sự phổ biến của mua sắm trực tuyến đã tăng do sự tiện lợi.
The prevalence of smartphones has transformed communication in society.
Sự phổ biến của điện thoại thông minh đã biến đổi giao tiếp trong xã hội.
Họ từ
Từ "prevalence" mang nghĩa là tỷ lệ hoặc sự phổ biến của một hiện tượng trong một quần thể nhất định trong một khoảng thời gian cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế để mô tả số lượng ca mắc bệnh so với tổng số người trong một dân số. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên có thể có sự khác biệt trong cách diễn đạt ngữ cảnh y tế, với tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các báo cáo sức khỏe công cộng.
Từ "prevalence" xuất phát từ tiếng Latin "praevalentia", được hình thành từ gốc "praevalens" (có nghĩa là "thống trị" hoặc "có sức mạnh vượt trội"). Thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang theo ý nghĩa "sự chiếm ưu thế" hoặc "sự thịnh hành". Trong ngữ cảnh hiện tại, "prevalence" thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế và xã hội để mô tả tần suất xuất hiện của một hiện tượng, tình trạng trong một quần thể nhất định, phản ánh sự thống trị của nó trong một khung thời gian cụ thể.
Từ "prevalence" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các thành phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thảo luận về tỷ lệ hoặc sự phổ biến của một vấn đề xã hội, sức khỏe hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được dùng để mô tả tần suất xuất hiện của một tình trạng trong một quần thể cụ thể. Từ này cũng phổ biến trong các nghiên cứu y học để chỉ mức độ lây lan của bệnh tật trong một cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp