Bản dịch của từ Prevalence trong tiếng Việt

Prevalence

Noun [U/C]

Prevalence (Noun)

pɹˈɛvəln̩s
pɹˈɛvəln̩s
01

Thực tế hoặc tình trạng phổ biến; sự thông thường.

The fact or condition of being prevalent; commonness.

Ví dụ

The prevalence of social media is evident in everyday life.

Sự phổ biến của mạng xã hội rõ ràng trong cuộc sống hàng ngày.

The prevalence of online shopping has increased due to convenience.

Sự phổ biến của mua sắm trực tuyến đã tăng do sự tiện lợi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prevalence

Không có idiom phù hợp