Bản dịch của từ Prevaricator trong tiếng Việt
Prevaricator

Prevaricator (Noun)
The prevaricator avoided answering questions during the social debate last week.
Người nói dối đã tránh trả lời câu hỏi trong buổi tranh luận xã hội tuần trước.
She is not a prevaricator; she speaks honestly about social issues.
Cô ấy không phải là người nói dối; cô ấy nói thật về các vấn đề xã hội.
Is the prevaricator trying to mislead us about the community meeting?
Người nói dối có đang cố gắng lừa dối chúng ta về cuộc họp cộng đồng không?
Họ từ
Từ "prevaricator" chỉ người hay nói dối, lấp liếm hoặc tránh né sự thật. Từ này có nguồn gốc từ động từ "prevaricate", nghĩa là hành động nói dối hoặc không trung thực. Trong tiếng Anh, "prevaricator" được sử dụng cả trong tiếng Anh British và American mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh, cách dùng có thể nhấn mạnh đến tính chất nghiêm trọng của hành động nói dối trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc pháp lý.
Từ "prevaricator" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "praevaricator", có nghĩa là "người lẩn tránh" hoặc "người vượt qua". Trong tiếng Latin, "prae-" có nghĩa là "trước" và "varicare" có nghĩa là "chạy quanh" hoặc "lẩn tránh". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 để chỉ những người không trung thực, thường là khi họ nói dối hoặc đánh lừa. Ngày nay, "prevaricator" được sử dụng để mô tả người thường xuyên nói dối hoặc không thành thật.
Từ "prevaricator" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn và ít phổ biến của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những người nói dối hoặc né tránh sự thật, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đạo đức, chính trị hoặc trong văn học phê phán. Sự hiếm hoi của từ này làm cho nó trở thành một lựa chọn từ vựng tinh tế trong các bài viết học thuật hoặc tranh luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp