Bản dịch của từ Preventative trong tiếng Việt

Preventative

Adjective

Preventative (Adjective)

pɹivˈɛntətɪv
pɹivˈɛntətɪv
01

Hình thức phòng ngừa thay thế

Alternative form of preventive

Ví dụ

Preventative measures are crucial for social well-being.

Biện pháp phòng ngừa rất quan trọng cho phúc lợi xã hội.

Regular check-ups serve as a preventative health strategy in communities.

Các cuộc kiểm tra định kỳ là chiến lược bảo vệ sức khỏe phòng ngừa trong cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preventative

Không có idiom phù hợp