Bản dịch của từ Preventative trong tiếng Việt
Preventative

Preventative (Adjective)
Hình thức phòng ngừa thay thế.
Preventative measures are crucial for social well-being.
Biện pháp phòng ngừa rất quan trọng cho phúc lợi xã hội.
Regular check-ups serve as a preventative health strategy in communities.
Các cuộc kiểm tra định kỳ là chiến lược bảo vệ sức khỏe phòng ngừa trong cộng đồng.
Vaccinations are a common preventative healthcare practice worldwide.
Tiêm chủng là một phương pháp chăm sóc sức khỏe phòng ngừa phổ biến trên toàn thế giới.
Họ từ
Từ "preventative" là một tính từ và danh từ, chỉ những biện pháp hoặc hành động nhằm ngăn chặn một sự kiện tiêu cực xảy ra, ví dụ như bệnh tật hoặc tai nạn. Trong tiếng Anh Mỹ, "preventative" thường được dùng thay cho "preventive", nhưng "preventive" được ưa chuộng hơn trong tiếng Anh Anh. Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự, song cách sử dụng "preventative" có thể phổ biến hơn trong ngữ cảnh y tế tại Mỹ.
Từ "preventative" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praevenire", nghĩa là "đến trước" hoặc "ngăn chặn". Trong tiếng Anh, nó bắt đầu xuất hiện vào đầu thế kỷ 19, nhấn mạnh khả năng ngăn ngừa các tình huống không mong muốn trước khi xảy ra. Sự kết hợp giữa tiền tố "pre-" và từ "vent" thể hiện rõ tính năng động của việc chủ động phòng ngừa, liên hệ chặt chẽ với nghĩa hiện tại của từ, dùng để chỉ các biện pháp phòng ngừa và bảo vệ sức khỏe.
Từ "preventative" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh y tế, từ này xuất hiện phổ biến khi thảo luận về biện pháp dự phòng bệnh tật hoặc tình huống ngăn ngừa. Ngoài ra, trong các cuộc thảo luận xã hội và chính trị, nó cũng được dùng để chỉ các chiến lược ngăn ngừa vấn đề xã hội. Việc hiểu rõ ngữ nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ hỗ trợ thí sinh trong việc nâng cao điểm số IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



