Bản dịch của từ Preventative trong tiếng Việt

Preventative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preventative(Adjective)

pɹivˈɛntətɪv
pɹivˈɛntətɪv
01

Hình thức phòng ngừa thay thế.

Alternative form of preventive.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ