Bản dịch của từ Preventive trong tiếng Việt
Preventive

Preventive(Adjective)
Được thiết kế để ngăn chặn những điều không mong muốn như bệnh tật hoặc tác hại xảy ra.
Designed to keep something undesirable such as illness or harm from occurring.
Dạng tính từ của Preventive (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Preventive Phòng ngừa | More preventive Ngăn ngừa hơn | Most preventive Ngăn ngừa nhiều nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "preventive" được dùng để chỉ các biện pháp hoặc hành động nhằm ngăn chặn điều gì xảy ra, đặc biệt là trong lĩnh vực y tế để bảo vệ sức khỏe và ngăn ngừa bệnh tật. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên phiên âm có thể khác nhau đôi chút do đặc trưng ngữ âm của từng vùng. "Preventive" có thể được sử dụng trong các cụm từ như "preventive measures" hoặc "preventive medicine", nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc chủ động trong quản lý rủi ro.
Từ "preventive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praeventivus", được hình thành từ động từ "praevenire", nghĩa là "đến trước", "ngăn chặn". Kể từ thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả các biện pháp nhằm ngăn ngừa bệnh tật hoặc rủi ro. Ý nghĩa của từ phản ánh mục tiêu chủ yếu là can thiệp trước khi vấn đề xảy ra, nhấn mạnh vai trò của sự phòng ngừa trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là y tế và xã hội.
Từ "preventive" được sử dụng với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi thảo luận về sức khỏe và biện pháp phòng ngừa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như y tế, bảo hiểm và quản lý rủi ro, thường nhằm chỉ các hành động hoặc biện pháp được thực hiện để ngăn chặn sự xuất hiện của vấn đề hay bệnh tật.
Họ từ
Từ "preventive" được dùng để chỉ các biện pháp hoặc hành động nhằm ngăn chặn điều gì xảy ra, đặc biệt là trong lĩnh vực y tế để bảo vệ sức khỏe và ngăn ngừa bệnh tật. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên phiên âm có thể khác nhau đôi chút do đặc trưng ngữ âm của từng vùng. "Preventive" có thể được sử dụng trong các cụm từ như "preventive measures" hoặc "preventive medicine", nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc chủ động trong quản lý rủi ro.
Từ "preventive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praeventivus", được hình thành từ động từ "praevenire", nghĩa là "đến trước", "ngăn chặn". Kể từ thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả các biện pháp nhằm ngăn ngừa bệnh tật hoặc rủi ro. Ý nghĩa của từ phản ánh mục tiêu chủ yếu là can thiệp trước khi vấn đề xảy ra, nhấn mạnh vai trò của sự phòng ngừa trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là y tế và xã hội.
Từ "preventive" được sử dụng với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi thảo luận về sức khỏe và biện pháp phòng ngừa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như y tế, bảo hiểm và quản lý rủi ro, thường nhằm chỉ các hành động hoặc biện pháp được thực hiện để ngăn chặn sự xuất hiện của vấn đề hay bệnh tật.
