Bản dịch của từ Preventive trong tiếng Việt

Preventive

AdjectiveNoun [U/C]

Preventive (Adjective)

pɹivˈɛnɪv
pɹɪvˈɛnɪv
01

Được thiết kế để ngăn chặn những điều không mong muốn như bệnh tật hoặc tác hại xảy ra.

Designed to keep something undesirable such as illness or harm from occurring.

Ví dụ

Preventive measures were taken to control the spread of the virus.

Các biện pháp phòng ngừa đã được thực hiện để kiểm soát sự lây lan của virus.

The government implemented a preventive healthcare program for the community.

Chính phủ đã triển khai một chương trình chăm sóc sức khỏe phòng ngừa cho cộng đồng.

Preventive (Noun)

pɹivˈɛnɪv
pɹɪvˈɛnɪv
01

Một loại thuốc hoặc phương pháp điều trị khác được thiết kế để ngăn ngừa bệnh tật hoặc sức khỏe kém.

A medicine or other treatment designed to prevent disease or ill health.

Ví dụ

Preventive measures like vaccines are crucial for public health.

Các biện pháp phòng ngừa như vắc xin rất quan trọng cho sức khỏe cộng đồng.

Regular check-ups serve as a preventive approach to detect illnesses early.

Các cuộc kiểm tra định kỳ đóng vai trò là phương pháp phòng ngừa để phát hiện bệnh sớm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preventive

Không có idiom phù hợp