Bản dịch của từ Preventive trong tiếng Việt
Preventive
Preventive (Adjective)
Được thiết kế để ngăn chặn những điều không mong muốn như bệnh tật hoặc tác hại xảy ra.
Designed to keep something undesirable such as illness or harm from occurring.
Preventive measures were taken to control the spread of the virus.
Các biện pháp phòng ngừa đã được thực hiện để kiểm soát sự lây lan của virus.
The government implemented a preventive healthcare program for the community.
Chính phủ đã triển khai một chương trình chăm sóc sức khỏe phòng ngừa cho cộng đồng.
Regular exercise is a preventive action against many health issues.
Tập thể dục đều đặn là một biện pháp phòng ngừa đối với nhiều vấn đề sức khỏe.
Dạng tính từ của Preventive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Preventive Phòng ngừa | More preventive Ngăn ngừa hơn | Most preventive Ngăn ngừa nhiều nhất |
Preventive (Noun)
Preventive measures like vaccines are crucial for public health.
Các biện pháp phòng ngừa như vắc xin rất quan trọng cho sức khỏe cộng đồng.
Regular check-ups serve as a preventive approach to detect illnesses early.
Các cuộc kiểm tra định kỳ đóng vai trò là phương pháp phòng ngừa để phát hiện bệnh sớm.
Educating the public on preventive healthcare can improve overall well-being.
Việc giáo dục cộng đồng về chăm sóc sức khỏe phòng ngừa có thể cải thiện sức khỏe tổng thể.
Họ từ
Từ "preventive" được dùng để chỉ các biện pháp hoặc hành động nhằm ngăn chặn điều gì xảy ra, đặc biệt là trong lĩnh vực y tế để bảo vệ sức khỏe và ngăn ngừa bệnh tật. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên phiên âm có thể khác nhau đôi chút do đặc trưng ngữ âm của từng vùng. "Preventive" có thể được sử dụng trong các cụm từ như "preventive measures" hoặc "preventive medicine", nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc chủ động trong quản lý rủi ro.
Từ "preventive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praeventivus", được hình thành từ động từ "praevenire", nghĩa là "đến trước", "ngăn chặn". Kể từ thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả các biện pháp nhằm ngăn ngừa bệnh tật hoặc rủi ro. Ý nghĩa của từ phản ánh mục tiêu chủ yếu là can thiệp trước khi vấn đề xảy ra, nhấn mạnh vai trò của sự phòng ngừa trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là y tế và xã hội.
Từ "preventive" được sử dụng với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi thảo luận về sức khỏe và biện pháp phòng ngừa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như y tế, bảo hiểm và quản lý rủi ro, thường nhằm chỉ các hành động hoặc biện pháp được thực hiện để ngăn chặn sự xuất hiện của vấn đề hay bệnh tật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp