Bản dịch của từ Preventive trong tiếng Việt
Preventive
Preventive (Adjective)
Được thiết kế để ngăn chặn những điều không mong muốn như bệnh tật hoặc tác hại xảy ra.
Designed to keep something undesirable such as illness or harm from occurring.
Preventive measures were taken to control the spread of the virus.
Các biện pháp phòng ngừa đã được thực hiện để kiểm soát sự lây lan của virus.
The government implemented a preventive healthcare program for the community.
Chính phủ đã triển khai một chương trình chăm sóc sức khỏe phòng ngừa cho cộng đồng.
Preventive (Noun)
Preventive measures like vaccines are crucial for public health.
Các biện pháp phòng ngừa như vắc xin rất quan trọng cho sức khỏe cộng đồng.
Regular check-ups serve as a preventive approach to detect illnesses early.
Các cuộc kiểm tra định kỳ đóng vai trò là phương pháp phòng ngừa để phát hiện bệnh sớm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp