Bản dịch của từ Prevention is better than cure trong tiếng Việt
Prevention is better than cure

Prevention is better than cure (Idiom)
Investing in education is prevention is better than cure for society.
Đầu tư vào giáo dục là phòng ngừa tốt hơn chữa bệnh cho xã hội.
Ignoring social issues is not prevention is better than cure for communities.
Bỏ qua các vấn đề xã hội không phải là phòng ngừa tốt hơn chữa bệnh cho cộng đồng.
Isn't prevention is better than cure essential in public health discussions?
Phòng ngừa tốt hơn chữa bệnh có phải là điều cần thiết trong các cuộc thảo luận về sức khỏe cộng đồng không?
Câu tục ngữ "prevention is better than cure" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phòng ngừa trước khi xảy ra vấn đề. Ý nghĩa của câu này truyền tải rằng các biện pháp dự phòng có thể tránh được hậu quả nghiêm trọng và tốn kém hơn. Trong tiếng Anh, câu này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, nhưng cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau đôi chút giữa hai khu vực.
Câu thành ngữ "phòng bệnh còn hơn chữa bệnh" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ "praevenire", nghĩa là "đến trước" hoặc "ngăn chặn". Lịch sử của cụm từ này phản ánh khái niệm rằng việc ngăn ngừa một vấn đề thường hiệu quả hơn so với việc tìm cách giải quyết vấn đề đó sau khi nó xảy ra. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ nhấn mạnh tầm quan trọng của các biện pháp phòng ngừa trong y tế, giáo dục và nhiều lĩnh vực khác nhằm giảm thiểu rủi ro và tổn thất.
Cụm từ "prevention is better than cure" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế và sức khỏe cộng đồng. Trong các phần thi IELTS, câu này ít khi xuất hiện một cách trực tiếp, nhưng ý nghĩa của nó có thể được phản ánh qua các chủ đề về sức khỏe, phòng ngừa bệnh tật và chính sách y tế. Ngoài ra, câu này cũng được áp dụng trong các lĩnh vực khác như quản lý rủi ro, giáo dục và môi trường. Tính phổ biến của cụm từ này cho thấy tầm quan trọng của các biện pháp phòng ngừa trong việc bảo vệ sức khỏe và giảm thiểu chi phí điều trị.