Bản dịch của từ Previously known trong tiếng Việt
Previously known

Previously known (Adverb)
Previously known social issues often resurface in community discussions.
Các vấn đề xã hội từng được biết đến thường xuất hiện lại trong thảo luận cộng đồng.
Social trends previously known are no longer relevant today.
Các xu hướng xã hội từng được biết đến giờ không còn phù hợp.
Are previously known social problems being addressed in your community?
Các vấn đề xã hội từng được biết đến có đang được giải quyết trong cộng đồng bạn không?
Cụm từ "previously known" thường được sử dụng để chỉ cái gì đó mà trước đây đã được nhận biết hoặc công nhận. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho cụm từ này; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh chính thức. "Previously known" thường xuất hiện trong văn bản pháp lý hoặc khoa học để nhấn mạnh sự thay đổi trong nhận thức hoặc tình trạng của thông tin.