Bản dịch của từ Previously thought trong tiếng Việt
Previously thought

Previously thought (Adverb)
Previously thought ideas can change when new evidence emerges in society.
Những ý tưởng đã được nghĩ trước đó có thể thay đổi khi có bằng chứng mới.
People previously thought technology would isolate us, but it connects us.
Mọi người đã nghĩ trước đó rằng công nghệ sẽ cô lập chúng ta, nhưng nó kết nối chúng ta.
Did you previously think social media was only for young people?
Bạn đã nghĩ trước đó rằng mạng xã hội chỉ dành cho giới trẻ?
Cụm từ "previously thought" ám chỉ những suy nghĩ hoặc quan niệm đã từng tồn tại trước đây về một vấn đề nào đó. Nó thường được sử dụng trong nghiên cứu và thảo luận khoa học để chỉ ra rằng quan điểm hiện tại có thể khác với quan điểm trước đó. Cách dùng này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều giữ nguyên nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.