Bản dịch của từ Pricking trong tiếng Việt
Pricking
Pricking (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của chích.
Present participle and gerund of prick.
Pricking a balloon can create a loud sound at parties.
Chọc một quả bóng có thể tạo ra âm thanh lớn tại bữa tiệc.
Pricking the skin is not a safe method for social events.
Chọc vào da không phải là phương pháp an toàn cho các sự kiện xã hội.
Is pricking a finger necessary for blood tests during health fairs?
Có cần chọc ngón tay để xét nghiệm máu trong các hội chợ sức khỏe không?
Dạng động từ của Pricking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prick |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pricked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pricked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pricks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pricking |
Họ từ
Từ "pricking" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động châm, đâm nhẹ hoặc tạo ra cảm giác châm chích. Trong tiếng Anh Anh, "pricking" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc mô tả cảm giác khi kim châm vào da. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, nhưng thường mang hơi hướng miêu tả tính chất sắc bén hoặc đau nhói của đồ vật. Cấu trúc và ngữ điệu của từ có thể khác nhau giữa hai biến thể, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn được giữ nguyên.
Từ "pricking" bắt nguồn từ tiếng Latinh "priccare", có nghĩa là đâm hoặc châm. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động châm hoặc đâm vào vật gì đó, đặc biệt là với một dụng cụ sắc nhọn. Khái niệm này vẫn được duy trì qua nghĩa hiện tại, thường chỉ hành động gây ra một cảm giác nhẹ nhàng hoặc đau đớn bằng cách châm vào da hoặc bề mặt nào đó. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy sự liên tục trong cách miêu tả các hành động tương tác với cơ thể hoặc vật chất.
Từ "pricking" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, thường không được sử dụng như một thuật ngữ chính trong nghe, nói, đọc và viết. Trong các ngữ cảnh khác, "pricking" có thể được bắt gặp trong lĩnh vực y tế (ví dụ, khi đề cập đến việc châm cứu hoặc tiêm) và trong văn học hay nghệ thuật, nơi mô tả cảm giác hoặc hiện tượng đau đớn nhẹ. Từ này thường gợi lên hình ảnh hoặc cảm xúc liên quan đến sự nhói, châm chích tại các điểm cụ thể trên cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp