Bản dịch của từ Pricking trong tiếng Việt

Pricking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pricking (Verb)

pɹˈɪkɪŋ
pɹˈɪkɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của chích.

Present participle and gerund of prick.

Ví dụ

Pricking a balloon can create a loud sound at parties.

Chọc một quả bóng có thể tạo ra âm thanh lớn tại bữa tiệc.

Pricking the skin is not a safe method for social events.

Chọc vào da không phải là phương pháp an toàn cho các sự kiện xã hội.

Is pricking a finger necessary for blood tests during health fairs?

Có cần chọc ngón tay để xét nghiệm máu trong các hội chợ sức khỏe không?

Dạng động từ của Pricking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Prick

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pricked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pricked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pricks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pricking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pricking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pricking

Không có idiom phù hợp