Bản dịch của từ Priestess trong tiếng Việt

Priestess

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Priestess (Noun)

pɹˈistəs
pɹˈistɪs
01

Một nữ linh mục của một tôn giáo không theo đạo thiên chúa.

A female priest of a nonchristian religion.

Ví dụ

The priestess performed a sacred ritual at the temple.

Nữ thầy thực hiện một nghi lễ linh thiêng tại đền.

Not every society has a priestess in their religious practices.

Không phải xã hội nào cũng có nữ thầy trong tín ngưỡng của họ.

Is the priestess the spiritual leader of her community?

Nữ thầy có phải là lãnh đạo tinh thần của cộng đồng của mình không?

Dạng danh từ của Priestess (Noun)

SingularPlural

Priestess

Priestesses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/priestess/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Priestess

Không có idiom phù hợp