Bản dịch của từ Priestess trong tiếng Việt
Priestess

Priestess (Noun)
Một nữ linh mục của một tôn giáo không theo đạo thiên chúa.
A female priest of a nonchristian religion.
The priestess performed a sacred ritual at the temple.
Nữ thầy thực hiện một nghi lễ linh thiêng tại đền.
Not every society has a priestess in their religious practices.
Không phải xã hội nào cũng có nữ thầy trong tín ngưỡng của họ.
Is the priestess the spiritual leader of her community?
Nữ thầy có phải là lãnh đạo tinh thần của cộng đồng của mình không?
Dạng danh từ của Priestess (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Priestess | Priestesses |
Họ từ
Từ "priestess" chỉ về một người phụ nữ đảm nhận vai trò linh thánh trong các nghi lễ tôn giáo, thường liên quan đến việc kết nối giữa thế giới con người và thế giới tâm linh. Trong tiếng Anh, "priestess" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "priestess" có thể mang ý nghĩa biểu tượng cho sức mạnh nữ giới trong các nền văn hóa cổ đại.
Từ "priestess" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sacerdos", chỉ một người thực hiện các nghi lễ tôn giáo. Trong tiếng Anh, từ này được hình thành vào thế kỷ 14 từ tiếng Pháp "prêtresse", có nghĩa là nữ linh mục. Lịch sử tôn giáo đã ghi nhận sự hiện diện của các nữ thầy thông qua nhiều nền văn hóa, nơi họ giữ vai trò quan trọng trong việc thực hiện nghi thức và kết nối cộng đồng với thần thánh. Ý nghĩa ngày nay phản ánh vai trò lãnh đạo và sức mạnh trong nhiều tôn giáo, nhấn mạnh sự tôn trọng dành cho nữ giới trong lãnh vực tôn giáo.
Từ "priestess" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu kiểm tra từ vựng sinh hoạt hàng ngày và văn hóa. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo, văn hóa cổ đại, và trong các tác phẩm văn học nói về các nhân vật nữ có vai trò lãnh đạo hoặc trung gian với các vị thần. Thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về quyền lực giới, tâm linh, và lịch sử xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp