Bản dịch của từ Nonchristian trong tiếng Việt
Nonchristian

Nonchristian (Adjective)
Many nonchristian communities celebrate their traditions during the winter season.
Nhiều cộng đồng không theo Kitô giáo tổ chức lễ hội vào mùa đông.
Nonchristian beliefs are often misunderstood in predominantly Christian societies.
Những niềm tin không theo Kitô giáo thường bị hiểu lầm ở những xã hội chủ yếu Kitô giáo.
Are there many nonchristian groups in your local area?
Có nhiều nhóm không theo Kitô giáo trong khu vực của bạn không?
Nonchristian (Noun)
Many nonchristian communities celebrate their own unique cultural festivals.
Nhiều cộng đồng không theo đạo Thiên Chúa tổ chức lễ hội văn hóa riêng.
Nonchristian beliefs are often misunderstood in predominantly Christian societies.
Những niềm tin không theo đạo Thiên Chúa thường bị hiểu lầm trong xã hội chủ yếu theo đạo Thiên Chúa.
Are nonchristian perspectives included in the school's diversity program?
Các quan điểm không theo đạo Thiên Chúa có được đưa vào chương trình đa dạng của trường không?
Từ "nonchristian" được sử dụng để chỉ những người hoặc điều gì không liên quan hoặc không thuộc về Kitô giáo. Từ này có thể áp dụng cho các tôn giáo khác hoặc cho những người vô thần. Trong ngữ cảnh văn hóa và tôn giáo, "nonchristian" giúp phân biệt giữa các tín ngưỡng và thực hành không phải Kitô giáo. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này; tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm.
Từ "nonchristian" xuất phát từ tiền tố tiếng Latinh "non-" có nghĩa là "không" và từ "christianus", từ gốc tiếng Hy Lạp "Christos", đề cập đến Đấng Cứu Thế. Lịch sử từ này có thể truy nguyên về thế kỷ 14 khi mà các khái niệm tôn giáo và nhận diện cộng đồng được hình thành. Ý nghĩa hiện tại của từ ngụ ý sự không thuộc về hoặc không tôn thờ Kitô giáo, phản ánh sự đa dạng trong tín ngưỡng và bản sắc tôn giáo hiện nay.
Từ "nonchristian" không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm không theo đạo Thiên Chúa trong các lĩnh vực như tôn giáo, xã hội học và nhân chủng học. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đa dạng văn hóa và tôn giáo trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp