Bản dịch của từ Priestley trong tiếng Việt

Priestley

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Priestley (Noun)

ˈpri.sli
ˈpri.sli
01

Một người thực hiện các nghi lễ tôn giáo trong một số tôn giáo.

A person who performs religious ceremonies in some religions.

Ví dụ

Priestley led the community prayer at the local church last Sunday.

Priestley đã dẫn dắt buổi cầu nguyện cộng đồng tại nhà thờ địa phương hôm Chủ nhật vừa qua.

Priestley does not perform ceremonies for other religions in our town.

Priestley không thực hiện nghi lễ cho các tôn giáo khác trong thị trấn chúng tôi.

Did Priestley conduct the wedding ceremony for John and Mary last month?

Priestley có tổ chức lễ cưới cho John và Mary tháng trước không?

Priestley (Noun Uncountable)

ˈpri.sli
ˈpri.sli
01

Tác phẩm của j.b. priestley, nhà văn người anh.

The works of jb priestley the english writer.

Ví dụ

Priestley explores social issues in his novel, 'An Inspector Calls.'

Priestley khám phá các vấn đề xã hội trong tiểu thuyết 'Một cuộc gọi của thanh tra.'

Many students do not read Priestley’s works in their literature classes.

Nhiều sinh viên không đọc các tác phẩm của Priestley trong các lớp văn học.

Did you enjoy studying Priestley’s themes in your English course?

Bạn có thích học các chủ đề của Priestley trong khóa học tiếng Anh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/priestley/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Priestley

Không có idiom phù hợp