Bản dịch của từ Prig trong tiếng Việt

Prig

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prig (Noun)

pɹɪg
pɹˈɪg
01

Một người có đạo đức tự cho mình là đúng, cư xử như thể họ vượt trội hơn những người khác.

A self-righteously moralistic person who behaves as if they are superior to others.

Ví dụ

In the social circle, she was known as a prig.

Trong giới xã hội, cô được biết đến như một kẻ đứng đắn.

The prig always criticized others for their choices.

Người đứng đầu luôn chỉ trích người khác về những lựa chọn của họ.

He came across as a prig with his judgmental attitude.

Anh ta bị coi là một kẻ đứng đắn với thái độ phán xét của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prig/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prig

Không có idiom phù hợp