Bản dịch của từ Prig trong tiếng Việt
Prig

Prig (Noun)
Một người có đạo đức tự cho mình là đúng, cư xử như thể họ vượt trội hơn những người khác.
A self-righteously moralistic person who behaves as if they are superior to others.
In the social circle, she was known as a prig.
Trong giới xã hội, cô được biết đến như một kẻ đứng đắn.
The prig always criticized others for their choices.
Người đứng đầu luôn chỉ trích người khác về những lựa chọn của họ.
He came across as a prig with his judgmental attitude.
Anh ta bị coi là một kẻ đứng đắn với thái độ phán xét của mình.
Họ từ
Từ "prig" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một cá nhân có tính cách mẫn cán, thường áp đặt các tiêu chuẩn đạo đức nghiêm khắc và tự phụ về sự đúng đắn của bản thân. Từ này có nguồn gốc từ thế kỷ 19, mang hàm ý châm biếm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "prig" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng việc sử dụng có thể ít phổ biến hơn ở Mỹ, nơi diễn đạt tính từ "priggish" để miêu tả sự điềm đạm đạo đức.
Từ "prig" xuất phát từ tiếng Anh thế kỷ 18, có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp "priguer", có nghĩa là "đánh cắp" hoặc "trộm cắp". Từ "prig" ban đầu được sử dụng để chỉ những người tự mãn, luôn toan tính và có phần đạo đức giả, thường đòi hỏi người khác phải tuân theo tiêu chuẩn mà họ tự đặt ra. Sự chuyển nghĩa từ một hình thức hành vi tiêu cực sang mô tả nhân cách đã dẫn đến cách sử dụng hiện nay, chỉ những người theo khuynh hướng cứng nhắc và nghiêm khắc trong nguyên tắc.
Từ "prig" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài luận phê phán về tính cách hoặc hành vi của nhân vật trong tác phẩm văn học. Ngoài ra, "prig" thường được sử dụng để chỉ người có phẩm hạnh hoặc quy tắc nghiêm ngặt, thường mang ý nghĩa châm biếm trong các cuộc thảo luận xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp