Bản dịch của từ Moralistic trong tiếng Việt

Moralistic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moralistic (Adjective)

mɔɹəlˈɪstɪk
mɔɹəlˈɪstɪk
01

Quá thích đưa ra những đánh giá mang tính đạo đức về hành vi của người khác; quá sẵn sàng để đạo đức hóa.

Overfond of making moral judgements about others behaviour too ready to moralize.

Ví dụ

Her moralistic views often alienate her friends.

Quan điểm chủ quan của cô ấy thường làm xa lánh bạn bè của cô ấy.

The moralistic tone of the lecture was off-putting to students.

Phong cách chủ nghĩa của bài giảng làm sinh viên phản cảm.

He received criticism for his moralistic attitude towards social issues.

Anh ấy nhận được sự chỉ trích vì thái độ chủ nghĩa của mình đối với các vấn đề xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moralistic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moralistic

Không có idiom phù hợp