Bản dịch của từ Moralize trong tiếng Việt
Moralize

Moralize (Verb)
Some people moralize about the importance of volunteering in society.
Một số người đạo đức hóa tầm quan trọng của hoạt động tình nguyện trong xã hội.
She tends to moralize about the behavior of teenagers in public spaces.
Cô ấy có xu hướng đạo đức hóa hành vi của thanh thiếu niên ở không gian công cộng.
Politicians often moralize about the need for honesty in government.
Các chính trị gia thường đạo đức hóa sự cần thiết của sự trung thực trong chính phủ.
She tried to moralize the behavior of her friends.
Cô cố gắng đạo đức hóa hành vi của bạn bè mình.
The campaign aimed to moralize the community's actions.
Chiến dịch nhằm mục đích đạo đức hóa hành động của cộng đồng.
The teacher's lessons on ethics helped moralize the students.
Các bài học về đạo đức của giáo viên đã giúp rèn luyện đạo đức cho học sinh.
Họ từ
Từ "moralize" có nghĩa là truyền đạt bài học đạo đức hoặc suy ngẫm về đạo đức. Trong tiếng Anh Anh, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh nhấn mạnh vào việc giáo dục hoặc thuyết giảng về giá trị đúng sai. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng "moralize" nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào cá nhân hóa trải nghiệm đạo đức. Các phiên bản này có thể khác nhau về cách phát âm, nhưng nghĩa cơ bản vẫn tương tự.
Từ "moralize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "moralizare", qua tiếng Pháp "moraliser". "Moralizare" bắt nguồn từ "moral" có nghĩa là "đạo đức", từ tiếng Latin "moralis". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động giảng dạy hoặc củng cố các giá trị đạo đức. Ngày nay, "moralize" ám chỉ việc truyền đạt hoặc nhấn mạnh tính chất đạo đức trong một hoàn cảnh cụ thể, thể hiện sự nhận thức và phân tích về đúng sai trong hành vi con người.
Từ "moralize" là một động từ được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh giáo dục và xã hội, "moralize" thường được sử dụng để chỉ hành động giảng dạy hoặc khuyến khích giá trị đạo đức, xuất hiện trong các bài luận văn, tranh luận và thảo luận về đạo đức. Từ này có thể thấy trong các cuộc thảo luận về trách nhiệm xã hội và giáo dục đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



