Bản dịch của từ Overfond trong tiếng Việt
Overfond

Overfond (Adjective)
Many parents are overfond of their children, often spoiling them.
Nhiều bậc phụ huynh quá yêu thương con cái, thường làm hư chúng.
She is not overfond of attending social events every weekend.
Cô ấy không quá thích tham dự các sự kiện xã hội mỗi cuối tuần.
Are you overfond of your friends, or do you keep distance?
Bạn có quá yêu thương bạn bè không, hay giữ khoảng cách?
Từ "overfond" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là quá yêu thích hoặc quá gắn bó với một điều gì đó. Từ này mang tính tiêu cực, ám chỉ sự đam mê thái quá dẫn đến việc thiếu sự cân nhắc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "overfond" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, cũng có thể nhận biết cách phát âm có sự khác biệt nhỏ giữa hai dạng này.
Từ "overfond" xuất phát từ yếu tố "over-" trong tiếng Latin có nghĩa là "quá mức" và "fond" bắt nguồn từ tiếng Trung cổ, có nguồn gốc từ tiếng Latin "fundere", nghĩa là "yêu quý" hay "thích thú". Kết hợp lại, "overfond" diễn tả trạng thái tình cảm mãnh liệt hoặc tình yêu thái quá, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Qua lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ sự ám ảnh hoặc sự thương cảm quá mức đối với một cá nhân hoặc vật thể nào đó.
Từ "overfond" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh học thuật và văn học, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự yêu mến thái quá hoặc tình cảm quá mức đối với một đối tượng nào đó. Các tình huống thường gặp khi sử dụng "overfond" có thể bao gồm mô tả mối quan hệ cá nhân, cảm xúc hoặc đánh giá thái quá trong các bài viết phân tích hoặc bình luận văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp