Bản dịch của từ Primary sector trong tiếng Việt

Primary sector

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Primary sector (Noun)

pɹˌimˈəsɝkəktɚ
pɹˌimˈəsɝkəktɚ
01

Khu vực của nền kinh tế liên quan đến hoặc liên quan đến ngành công nghiệp cơ bản.

The sector of the economy concerned with or relating to primary industry.

Ví dụ

Farming is a key part of the primary sector in society.

Nông nghiệp là một phần quan trọng của khu vực sơ cấp trong xã hội.

Mining and agriculture are primary sector activities in rural areas.

Khai thác mỏ và nông nghiệp là các hoạt động của khu vực sơ cấp ở khu vực nông thôn.

Primary sector workers include farmers and fishermen.

Người lao động trong khu vực sơ cấp bao gồm nông dân và ngư dân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/primary sector/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Primary sector

Không có idiom phù hợp