Bản dịch của từ Primary sector trong tiếng Việt
Primary sector

Primary sector (Noun)
Farming is a key part of the primary sector in society.
Nông nghiệp là một phần quan trọng của khu vực sơ cấp trong xã hội.
Mining and agriculture are primary sector activities in rural areas.
Khai thác mỏ và nông nghiệp là các hoạt động của khu vực sơ cấp ở khu vực nông thôn.
Primary sector workers include farmers and fishermen.
Người lao động trong khu vực sơ cấp bao gồm nông dân và ngư dân.
Ngành sơ cấp (primary sector) là một trong ba ngành kinh tế chính, bao gồm sản xuất nguyên liệu và khai thác tài nguyên thiên nhiên như nông nghiệp, lâm nghiệp, và khai thác khoáng sản. Ngành này tập trung vào việc cung cấp nguyên liệu thô cho các ngành công nghiệp khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về hình thức hoặc ý nghĩa giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với giọng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn.
Thuật ngữ "primary sector" bắt nguồn từ tiếng Latin, cụ thể là từ "primarius", có nghĩa là "đầu tiên" hoặc "chính". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên thiên nhiên, như nông nghiệp, lâm nghiệp và khai khoáng. Kể từ đó, nó đã trở thành một phần quan trọng trong kinh tế học, biểu thị cho giai đoạn đầu tiên trong chuỗi giá trị kinh tế, làm nền tảng cho các ngành công nghiệp thứ cấp và ba.
"Primary sector" là thuật ngữ mô tả lĩnh vực kinh tế liên quan đến việc khai thác tài nguyên thiên nhiên như nông nghiệp, khai thác khoáng sản và đánh bắt cá. Trong kỳ thi IELTS, từ này thường xuất hiện trong phần Listening và Reading khi thảo luận về kinh tế hoặc môi trường. Ở các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được đề cập trong báo cáo kinh tế, nghiên cứu phát triển bền vững, và các bài viết học thuật liên quan đến ngành công nghiệp.