Bản dịch của từ Primeval trong tiếng Việt
Primeval

Primeval (Adjective)
The primeval forests in the region are protected by law.
Rừng nguyên sinh ở khu vực được bảo vệ bởi luật pháp.
Archaeologists discovered primeval artifacts in the ancient settlement.
Các nhà khảo cổ phát hiện ra những di vật nguyên sinh ở khu định cư cổ xưa.
Legends often mention primeval civilizations lost to time.
Truyền thuyết thường nhắc đến các nền văn minh nguyên sinh đã mất theo thời gian.
Tính từ "primeval" có nghĩa là cổ xưa, nguyên thủy, thường được sử dụng để chỉ những giai đoạn đầu của lịch sử hoặc sự phát triển của vật chất và xã hội. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. "Primeval" thường được dùng trong các ngữ cảnh văn học hoặc khoa học để gợi nhớ đến các yếu tố tự nhiên hoặc tinh thần nguyên thủy.
Từ "primeval" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "primaevalis", bao gồm "primus" (đầu tiên) và "aevum" (thời gian hoặc kỷ nguyên). Lịch sử từ này truy nguyên về thời kỳ đầu của Trái Đất, phản ánh những khía cạnh nguyên thủy và cổ xưa. Hiện nay, "primeval" được sử dụng để mô tả các hiện tượng, tình huống hoặc trạng thái có tính chất nguyên thủy, chưa bị tác động bởi sự phát triển văn hóa hay tiến bộ công nghệ, thể hiện sự liên kết mật thiết với khái niệm thời gian đầu.
Từ "primeval" xuất hiện khá ít trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe, Nói và Đọc, do chủ đề của nó thường liên quan đến lịch sử hay môi trường, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Trong phần Viết, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề về tự nhiên hay sự phát triển của nền văn minh. Trong các bối cảnh khác, từ thường được dùng để diễn tả những khía cạnh cổ xưa, nguyên sơ của thiên nhiên hay nền văn hóa, phản ánh sự khao khát khám phá nguồn gốc và lượng thời gian dài trước đây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp