Bản dịch của từ Primeval trong tiếng Việt

Primeval

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Primeval (Adjective)

pɹɑɪmˈivl̩
pɹɑɪmˈivl̩
01

Trong thời gian sớm nhất trong lịch sử.

Of the earliest time in history.

Ví dụ

The primeval forests in the region are protected by law.

Rừng nguyên sinh ở khu vực được bảo vệ bởi luật pháp.

Archaeologists discovered primeval artifacts in the ancient settlement.

Các nhà khảo cổ phát hiện ra những di vật nguyên sinh ở khu định cư cổ xưa.

Legends often mention primeval civilizations lost to time.

Truyền thuyết thường nhắc đến các nền văn minh nguyên sinh đã mất theo thời gian.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/primeval/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Primeval

Không có idiom phù hợp