Bản dịch của từ Primigravid trong tiếng Việt
Primigravid

Primigravid (Adjective)
Maria is a primigravid woman expecting her first child in May.
Maria là một người phụ nữ mang thai lần đầu tiên vào tháng Năm.
Many primigravid women feel anxious about childbirth and parenting.
Nhiều phụ nữ mang thai lần đầu tiên cảm thấy lo lắng về việc sinh nở và nuôi dạy trẻ.
Is Sarah a primigravid mother or has she given birth before?
Sarah có phải là một người mẹ mang thai lần đầu tiên không hay cô ấy đã sinh trước đó?
Primigravid (Noun)
Nguyên thủy.
Maria is a primigravid expecting her first child in March 2024.
Maria là một phụ nữ mang thai lần đầu tiên dự kiến sinh vào tháng 3 năm 2024.
Not every primigravid feels confident during her first pregnancy journey.
Không phải mọi phụ nữ mang thai lần đầu đều cảm thấy tự tin trong hành trình mang thai đầu tiên.
Is the primigravid receiving enough support from her family and friends?
Người phụ nữ mang thai lần đầu có nhận được đủ sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè không?
Từ "primigravid" xuất phát từ tiếng Latinh, có nghĩa là "mang thai lần đầu". Đây là thuật ngữ y học được sử dụng để chỉ phụ nữ đang mang thai lần đầu tiên, phản ánh trạng thái quá trình sinh sản của họ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "primigravid" một cách đồng nhất. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sản khoa và chăm sóc sức khỏe phụ nữ.
Từ "primigravid" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó "primus" có nghĩa là "đầu tiên" và "gravidus" có nghĩa là "mang thai". Thuật ngữ này được dùng trong y học để chỉ những phụ nữ mang thai lần đầu tiên. Sự kết hợp của hai gốc từ này không chỉ phản ánh bản chất của tình trạng mang thai, mà còn nhấn mạnh sự quan trọng của trải nghiệm mang thai đầu tiên đối với sức khỏe sinh sản và tâm lý của người phụ nữ.
Từ "primigravid" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của bài thi IELTS, vì đây là thuật ngữ y học có liên quan đến phụ nữ lần đầu mang thai. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y khoa, đặc biệt là trong các nghiên cứu sản khoa và chăm sóc sức khỏe phụ nữ. Nó có thể xuất hiện trong các tình huống thảo luận về thai kỳ, chăm sóc trước và sau sinh, cũng như các vấn đề sức khỏe liên quan đến những người phụ nữ lần đầu mang thai.