Bản dịch của từ Primitively trong tiếng Việt

Primitively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Primitively (Adverb)

01

Một cách đơn giản, thô thiển hoặc lỗi thời.

In a simple crude or outdated way.

Ví dụ

They primitively built shelters from branches and leaves in the forest.

Họ xây dựng nơi trú ẩn một cách thô sơ từ cành và lá trong rừng.

Many people do not primitively understand social issues in today's world.

Nhiều người không hiểu một cách thô sơ các vấn đề xã hội hiện nay.

Did they primitively approach social problems during the early 20th century?

Họ có tiếp cận các vấn đề xã hội một cách thô sơ vào đầu thế kỷ 20 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/primitively/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] Looking first at tool A, which dates back to 1.4 million years ago, it appears to be highly [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
[...] 1.4 million years ago, the tool was relatively and resembled a natural stone, which suggests that little crafting was done [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5

Idiom with Primitively

Không có idiom phù hợp