Bản dịch của từ Primitively trong tiếng Việt
Primitively

Primitively (Adverb)
They primitively built shelters from branches and leaves in the forest.
Họ xây dựng nơi trú ẩn một cách thô sơ từ cành và lá trong rừng.
Many people do not primitively understand social issues in today's world.
Nhiều người không hiểu một cách thô sơ các vấn đề xã hội hiện nay.
Did they primitively approach social problems during the early 20th century?
Họ có tiếp cận các vấn đề xã hội một cách thô sơ vào đầu thế kỷ 20 không?
Họ từ
Từ "primitively" là trạng từ, có nghĩa là theo cách nguyên thủy hoặc đơn giản, thể hiện bản chất hoặc đặc điểm của những giai đoạn đầu của sự phát triển. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên nghĩa và hình thức viết, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do ngữ điệu và âm sắc địa phương. Ở tiếng Anh Anh, trọng âm thường rơi vào âm đầu trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào âm cuối.
Từ "primitively" có nguồn gốc từ tiếng Latin "primitivus", có nghĩa là "nguồn gốc" hoặc "ban đầu". Từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ "primitif", mang ý nghĩa liên quan đến giai đoạn đầu của sự phát triển hoặc hình thức nguyên thủy. Sự kết hợp giữa các yếu tố này phản ánh cách thức mà từ "primitively" hiện nay được sử dụng để chỉ các phương thức hoặc đặc điểm mang tính chất nguyên thủy, chưa bị ảnh hưởng bởi sự tiến hóa hay phát triển sau này.
Từ "primitively" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong các vấn đề liên quan đến văn hóa, lịch sử và phát triển xã hội. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong các bài đọc và nghe, nơi thảo luận về các nền văn minh cổ xưa hoặc phương thức sinh hoạt cơ bản. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật khi miêu tả các khía cạnh nguyên thủy hoặc cơ bản của các khái niệm trong khoa học xã hội và nhân văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

