Bản dịch của từ Primitiveness trong tiếng Việt
Primitiveness

Primitiveness (Noun)
The primitiveness of the tribe surprised the anthropologists studying their culture.
Sự nguyên thủy của bộ lạc khiến các nhà nhân chủng học ngạc nhiên.
The urban area does not reflect the primitiveness of rural societies.
Khu đô thị không phản ánh sự nguyên thủy của các xã hội nông thôn.
Is the primitiveness of early human societies still relevant today?
Liệu sự nguyên thủy của các xã hội con người cổ đại có còn liên quan hôm nay không?
The primitiveness of the tribe's customs fascinated the anthropologist.
Sự nguyên thủy của phong tục của bộ tộc đã làm say mê nhà nhân loại học.
Modern society often looks down on the primitiveness of ancient cultures.
Xã hội hiện đại thường coi thường sự nguyên thủy của văn hóa cổ đại.
Primitiveness (Noun Uncountable)
Phẩm chất nguyên thủy về bản chất; tính nguyên thủy.
The quality of being primitive in nature primitivity.
The primitiveness of early societies shaped their social structures and norms.
Tính nguyên thủy của các xã hội cổ đại đã hình thành cấu trúc xã hội của họ.
Modern cultures do not exhibit the primitiveness that ancient tribes had.
Các nền văn hóa hiện đại không thể hiện tính nguyên thủy mà các bộ tộc cổ đại có.
How does primitiveness influence social interactions in today's world?
Tính nguyên thủy ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội trong thế giới hôm nay?
Primitiveness is evident in their traditional customs and beliefs.
Sự nguyên thủy rõ ràng trong phong tục và tín ngưỡng truyền thống của họ.
The society has moved away from primitiveness towards modernization.
Xã hội đã rời xa sự nguyên thủy để tiến tới hiện đại hóa.
Họ từ
Từ "primitiveness" (tính nguyên thủy) được sử dụng để chỉ tình trạng hoặc đặc điểm của việc còn ở giai đoạn ban đầu, chưa phát triển hoặc chưa tinh vi. Nó thường ám chỉ các nền văn hóa, xã hội hoặc công nghệ chưa hoàn thiện. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt về hình thức giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh, "primitiveness" có thể được hiểu theo nghĩa tiêu cực khi nói về sự lạc hậu.
Từ "primitiveness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "primitivus", nghĩa là "gốc" hoặc "nguyên thủy". "Primus" trong Latin có nghĩa là "đầu tiên" hoặc "sớm nhất". Lịch sử từ này khởi nguồn từ thế kỷ 15, mang ý nghĩa chỉ trạng thái nguyên thủy hoặc đơn giản. Ngày nay, "primitiveness" thường được sử dụng để chỉ những đặc điểm, tư duy hoặc văn hóa mang tính nguyên thủy, chưa phát triển, liên quan chặt chẽ đến khái niệm về sự khởi đầu và hình thức duy trì của xã hội.
Từ "primitiveness" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi mà ngữ cảnh văn hóa và lịch sử có thể yêu cầu. Trong ngữ cảnh khác, "primitiveness" thường được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc đặc điểm của nền văn minh, xã hội chưa phát triển và các khía cạnh văn hóa lạc hậu. Từ này có thể xuất hiện trong nghiên cứu nhân chủng học và xã hội học, nơi phân tích sự tiến hóa và phát triển của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

