Bản dịch của từ Principality trong tiếng Việt

Principality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Principality (Noun)

pɹinsɪpˈælɪti
pɹɪnsɪpˈælɪti
01

Một bang được cai trị bởi một hoàng tử.

A state ruled by a prince.

Ví dụ

Monaco is a principality located in Europe.

Monaco là một quốc gia được cai trị bởi một hoàng tử tọa lạc tại châu Âu.

Liechtenstein is not a principality but a kingdom.

Liechtenstein không phải là một quốc gia được cai trị bởi một hoàng tử mà là một vương quốc.

Is Andorra a principality or a republic?

Andorra có phải là một quốc gia được cai trị bởi một hoàng tử hay một cộng hòa không?

02

(trong thiên thần học kitô giáo truyền thống) cấp cao thứ năm trong hệ thống phân cấp chín tầng của thiên thể.

In traditional christian angelology the fifthhighest order of the ninefold celestial hierarchy.

Ví dụ

Do you believe in the existence of principality in Christian angelology?

Bạn có tin vào sự tồn tại của nguyên tắc trong thần học thiên thần Kitô giáo không?

There is no mention of principality in the IELTS writing guidelines.

Không có đề cập đến nguyên tắc trong hướng dẫn viết IELTS.

How many types of principality are there in the celestial hierarchy?

Có bao nhiêu loại nguyên tắc trong thần học thiên thần?

Dạng danh từ của Principality (Noun)

SingularPlural

Principality

Principalities

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/principality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing  – Đề thi ngày 30/7/2016
[...] The poor might perceive that the rich is the force of hindrance to their occupational and service opportunities [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/7/2016

Idiom with Principality

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.