Bản dịch của từ Pring trong tiếng Việt

Pring

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pring (Noun)

prɪŋ
prɪŋ
01

Âm thanh do chuông tạo ra.

The sound made by a bell.

Ví dụ

The church bell made a loud pring at noon.

Chuông nhà thờ phát ra âm thanh pring lớn vào giữa trưa.

The school bell did not pring during the fire drill.

Chuông trường học không phát ra âm thanh pring trong buổi diễn tập cháy.

Did you hear the pring from the town hall?

Bạn có nghe thấy âm thanh pring từ tòa thị chính không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pring

Không có idiom phù hợp