Bản dịch của từ Printing ink trong tiếng Việt

Printing ink

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Printing ink (Noun)

01

Mực dùng trong in ấn; mực của máy in. ngoài ra (nghĩa bóng): ấn phẩm, bản in.

Ink used in printing printers ink also figurative printed matter print.

Ví dụ

The printing ink used in newspapers is often black and cheap.

Mực in được sử dụng trong báo thường là màu đen và rẻ.

Many people do not know about eco-friendly printing ink options.

Nhiều người không biết về các lựa chọn mực in thân thiện với môi trường.

Is the printing ink in magazines harmful to the environment?

Mực in trong tạp chí có hại cho môi trường không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Printing ink cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Printing ink

Không có idiom phù hợp