Bản dịch của từ Printing ink trong tiếng Việt
Printing ink

Printing ink (Noun)
Mực dùng trong in ấn; mực của máy in. ngoài ra (nghĩa bóng): ấn phẩm, bản in.
Ink used in printing printers ink also figurative printed matter print.
The printing ink used in newspapers is often black and cheap.
Mực in được sử dụng trong báo thường là màu đen và rẻ.
Many people do not know about eco-friendly printing ink options.
Nhiều người không biết về các lựa chọn mực in thân thiện với môi trường.
Is the printing ink in magazines harmful to the environment?
Mực in trong tạp chí có hại cho môi trường không?
Mực in là chất lỏng hoặc dán được sử dụng trong quá trình in ấn để chuyển tải hình ảnh hoặc văn bản lên bề mặt, thường là giấy. Mực in có thể được phân loại thành nhiều loại, bao gồm mực nước, mực dầu, và mực UV, mỗi loại có đặc tính và ứng dụng riêng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng thuật ngữ này. Tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh có thể khác nhau ở từng khu vực.
Thuật ngữ "mực in" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inctus", có nghĩa là "được tô màu" hoặc "được đánh dấu". Từ này phát triển từ động từ "incingere", chỉ hành động tô vẽ hay ghi chép. Mực in đã trở thành thành phần thiết yếu trong công nghệ in ấn từ thế kỷ 15, khi Johannes Gutenberg phát minh ra máy in kiểu chữ. Ý nghĩa hiện tại của nó không chỉ liên quan đến việc in ấn mà còn gợi nhớ đến sự phát triển trong các phương tiện truyền thông và nghệ thuật sáng tạo.
Chất liệu "printing ink" thường xuất hiện trong bối cảnh chuyên môn liên quan đến in ấn, bao gồm công nghiệp in và thiết kế đồ họa, tuy nhiên tần suất sử dụng của cụm từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp. Trong kỹ năng Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong bài kiểm tra liên quan đến sản xuất hoặc môi trường. Trong khi đó, trong kỹ năng Nói và Viết, học viên có thể sử dụng nó khi thảo luận về các kỹ thuật in ấn hiện đại hoặc tái chế mực in, nhưng không phổ biến trong các ngữ cảnh hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp