Bản dịch của từ Prior to trong tiếng Việt

Prior to

Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prior to (Preposition)

pɹˈaɪɚ tˈu
pɹˈaɪɚ tˈu
01

Trước một thời gian hoặc sự kiện cụ thể.

Before a particular time or event.

Ví dụ

Prior to the meeting, John reviewed his notes carefully.

Trước cuộc họp, John đã xem xét kỹ ghi chú của mình.

She didn't have time to eat prior to the exam.

Cô ấy không có thời gian ăn trước kỳ thi.

Did you finish the assignment prior to the deadline?

Bạn đã hoàn thành bài tập trước thời hạn chưa?

Prior to the deadline, she submitted her IELTS writing task.

Trước thời hạn, cô ấy đã nộp bài viết IELTS của mình.

He did not review his notes prior to the speaking test.

Anh ấy không xem lại ghi chú trước bài thi nói.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prior to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)