Bản dịch của từ Prior to trong tiếng Việt
Prior to

Prior to (Preposition)
Trước một thời gian hoặc sự kiện cụ thể.
Before a particular time or event.
Prior to the meeting, John reviewed his notes carefully.
Trước cuộc họp, John đã xem xét kỹ ghi chú của mình.
She didn't have time to eat prior to the exam.
Cô ấy không có thời gian ăn trước kỳ thi.
Did you finish the assignment prior to the deadline?
Bạn đã hoàn thành bài tập trước thời hạn chưa?
Prior to the deadline, she submitted her IELTS writing task.
Trước thời hạn, cô ấy đã nộp bài viết IELTS của mình.
He did not review his notes prior to the speaking test.
Anh ấy không xem lại ghi chú trước bài thi nói.
Cụm từ "prior to" mang nghĩa là "trước khi", thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ thời gian để chỉ một sự kiện hoặc hành động xảy ra trước một thời điểm hoặc sự kiện khác. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "prior to" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc nói. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn bản chính thức và pháp lý, thể hiện tính trang trọng của ngôn ngữ.
Thuật ngữ "prior to" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "prior", có nghĩa là "trước" hoặc "cái trước". Từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh thời gian, thể hiện sự xảy ra hay tồn tại trước một sự kiện hoặc thời điểm nhất định. Trong tiếng Anh hiện đại, "prior to" được sử dụng phổ biến để chỉ mối quan hệ tạm thời giữa các sự kiện, nhấn mạnh sự tồn tại của điều gì đó trước khi một sự kiện khác xảy ra.
Cụm từ "prior to" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, với tần suất xuất hiện tương đối cao trong các văn bản chính thức và học thuật. Nó thường được dùng để chỉ thời gian, nhấn mạnh sự diễn ra của một sự kiện trước một sự kiện khác. Ngoài ra, "prior to" cũng xuất hiện trong các tình huống luật pháp và kinh doanh, thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả hoặc các quy định thời gian cần thiết trong kế hoạch hoặc hợp đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



