Bản dịch của từ Priorate trong tiếng Việt
Priorate

Priorate (Noun)
Phẩm giá, chức vụ hoặc chính quyền của bề trên.
The dignity office or government of a prior.
The priorate in the community promotes social welfare programs for families.
Priorate trong cộng đồng thúc đẩy các chương trình phúc lợi xã hội cho gia đình.
No priorate has been established in our town this year.
Không có priorate nào được thành lập ở thị trấn chúng tôi năm nay.
Is the priorate responsible for organizing community events in Springfield?
Priorate có chịu trách nhiệm tổ chức các sự kiện cộng đồng ở Springfield không?
Từ "priorate" chỉ một chức vụ hoặc nhiệm vụ của một prior, thường trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt là trong các tu viện. Chức vụ này đề cập đến quyền lãnh đạo và quản lý các thành viên trong cộng đồng tôn giáo. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng kiểu viết và nghĩa tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng chủ yếu phổ biến trong các văn bản có liên quan đến tôn giáo và lịch sử.
Từ "priorate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "prior", nghĩa là "trước" hoặc "trong số những người đi trước". Từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp trung cổ với hình thức "priorat" để chỉ chức vụ hoặc tình trạng của một bề trên trong các tu viện hay tổ chức tôn giáo. Trong ngữ cảnh hiện đại, "priorate" vẫn mang ý nghĩa liên quan đến lãnh đạo tôn giáo, mô tả một đơn vị quản lý dưới quyền kiểm soát của một bề trên, phản ánh vai trò ưu tiên trong cấu trúc tổ chức.
Từ "priorate" là một thuật ngữ ít phổ biến và không được sử dụng rộng rãi trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh chung, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến tôn giáo hoặc hành chính trong các lãnh địa có tổ chức tu viện, thể hiện vai trò lãnh đạo trong một tu viện. Tuy nhiên, trong văn phong học thuật và đời sống hàng ngày, tần suất xuất hiện của từ này khá thấp, hạn chế việc sử dụng rộng rãi trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp