Bản dịch của từ Prissy trong tiếng Việt

Prissy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prissy (Adjective)

pɹˈisi
pɹˈɪsi
01

Cầu kỳ và đáng kính quá mức.

Fussily and excessively respectable.

Ví dụ

She always dresses in a prissy manner to impress her colleagues.

Cô ấy luôn ăn mặc cầu kỳ để gây ấn tượng với đồng nghiệp.

The prissy etiquette at the formal dinner made everyone uncomfortable.

Nghi thức cầu kỳ trong bữa tối trang trọng khiến mọi người khó chịu.

The prissy lady criticized others for not following social norms.

Người phụ nữ cầu kỳ chỉ trích người khác không tuân theo các chuẩn mực xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prissy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prissy

Không có idiom phù hợp