Bản dịch của từ Prissy trong tiếng Việt
Prissy

Prissy (Adjective)
Cầu kỳ và đáng kính quá mức.
She always dresses in a prissy manner to impress her colleagues.
Cô ấy luôn ăn mặc cầu kỳ để gây ấn tượng với đồng nghiệp.
The prissy etiquette at the formal dinner made everyone uncomfortable.
Nghi thức cầu kỳ trong bữa tối trang trọng khiến mọi người khó chịu.
The prissy lady criticized others for not following social norms.
Người phụ nữ cầu kỳ chỉ trích người khác không tuân theo các chuẩn mực xã hội.
Họ từ
Từ "prissy" được định nghĩa là một tính từ mô tả những người có thái độ quá mức nghiêm khắc hoặc cầu toàn về cách ăn mặc, hành vi và quy tắc xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ, "prissy" thường mang nghĩa tiêu cực, biểu thị sự kén chọn và khắt khe. Trong tiếng Anh Anh, mặc dù nghĩa cơ bản tương tự, nhưng từ này có thể ít được sử dụng hơn. Cách phát âm giữa hai biến thể này cũng không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "prissy" có nguồn gốc từ tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19, được xem là một hình thức biến thể của từ "priss" (không có nghĩa tách biệt thì). Từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "prisse", nghĩa là "ẩm ướt" hay "yếu đuối". Ban đầu, nó mô tả những người có cách cư xử quá mức nghiêm túc hoặc dễ bị tổn thương, thể hiện sự thiếu tự nhiên. Ngày nay, "prissy" thường chỉ những người có thái độ kiêu ngạo, tỏ ra khó tính hoặc quá nhạy cảm, thể hiện sự kết nối với nghĩa gốc của nó.
Từ "prissy" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và nói. Trong phần đọc và viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả thái độ quá nghiêm túc hoặc kén chọn của một người, thường trong bối cảnh xã hội hoặc văn hóa. Từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nhân cách hoặc cách thức hành xử trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong việc thể hiện sự không thoải mái với sự không trang nhã.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp