Bản dịch của từ Pristinate trong tiếng Việt

Pristinate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pristinate (Adjective)

pɹˈɪstənˌeɪt
pɹˈɪstənˌeɪt
01

(lỗi thời) nguyên sơ; nguyên thủy.

(obsolete) pristine; primitive.

Ví dụ

The tribe lived in a pristinate village untouched by modernity.

Bộ tộc sống trong một ngôi làng nguyên sơ không bị ảnh hưởng bởi thời hiện đại.

His pristinate beliefs were rooted in ancient traditions.

Niềm tin nguyên sơ của ông bắt nguồn từ những truyền thống cổ xưa.

The pristinate customs of the society were carefully preserved over generations.

Các phong tục nguyên sơ của xã hội được bảo tồn cẩn thận qua nhiều thế hệ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pristinate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pristinate

Không có idiom phù hợp