Bản dịch của từ Pristinate trong tiếng Việt
Pristinate

Pristinate (Adjective)
The tribe lived in a pristinate village untouched by modernity.
Bộ tộc sống trong một ngôi làng nguyên sơ không bị ảnh hưởng bởi thời hiện đại.
His pristinate beliefs were rooted in ancient traditions.
Niềm tin nguyên sơ của ông bắt nguồn từ những truyền thống cổ xưa.
The pristinate customs of the society were carefully preserved over generations.
Các phong tục nguyên sơ của xã hội được bảo tồn cẩn thận qua nhiều thế hệ.
Từ "pristinate" (hay "pristine" trong tiếng Anh hiện đại) có nghĩa là nguyên sơ, thuần khiết, chưa bị ảnh hưởng bởi sự hiện đại hay sự can thiệp của con người. Khái niệm này thường được sử dụng để mô tả môi trường tự nhiên hay các nguồn tài nguyên chưa bị khai thác, giữ nguyên giá trị tự nhiên nguyên thủy. "Pristine" là phiên bản tiêu chuẩn trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh văn hóa cụ thể.
Từ "pristinate" bắt nguồn từ tiếng Latin "pristinus", có nghĩa là "nguyên thủy" hoặc "ban đầu". Từ này được sử dụng để mô tả trạng thái chưa bị thay đổi hoặc ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài. Trong lịch sử, "pristinate" đã được áp dụng để chỉ những điều còn giữ được tính chất nguyên bản, từ đó gắn liền với ý nghĩa hiện tại về sự tinh khiết và chưa bị ô nhiễm. Sự kết nối này nhấn mạnh giá trị của sự bảo tồn nguyên vẹn trong môi trường và các đối tượng tự nhiên.
Từ "pristinate" (hoặc "pristine") ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong phần đọc và viết, liên quan đến mô tả môi trường tự nhiên hoặc văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái nguyên sơ, chưa bị ảnh hưởng bởi con người, trong các lĩnh vực như bảo tồn sinh thái, du lịch và mô tả sản phẩm tự nhiên. Sự xuất hiện của từ này phản ánh ý nghĩa quan trọng của việc bảo tồn và duy trì các điều kiện tự nhiên.