Bản dịch của từ Pristine trong tiếng Việt
Pristine

Pristine (Adjective)
The pristine beach was untouched by pollution.
Bãi biển hoang sơ không bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm.
The pristine forest was a haven for wildlife conservation.
Khu rừng nguyên sinh là thiên đường cho việc bảo tồn động vật hoang dã.
The pristine lake reflected the clear blue sky.
Hồ nước hoang sơ phản chiếu bầu trời trong xanh.
Dạng tính từ của Pristine (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Pristine Nguyên sơ | More pristine Nguyên sơ hơn | Most pristine Nguyên sơ nhất |
Từ "pristine" mang nghĩa là nguyên sơ, chưa bị ô nhiễm hoặc không thay đổi. Trong tiếng Anh, "pristine" được sử dụng để miêu tả những môi trường tự nhiên còn hoang sơ, cũng như trạng thái chưa bị tác động bởi con người. Phiên bản anh Anh và anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể gợi ý một cảm giác về sự thuần khiết hay đương nhiên của thiên nhiên, thường gắn với tính bảo tồn và sự bền vững.
Từ "pristine" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pristinus", có nghĩa là "nguyên thủy" hoặc "ban đầu". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa ám chỉ đến sự sạch sẽ và chưa bị làm ô nhiễm. Ngày nay, "pristine" thường được dùng để mô tả trạng thái còn nguyên vẹn, tự nhiên và trong lành của môi trường hoặc đồ vật, thể hiện sự liên hệ với nguồn gốc nguyên bản và sự bất biến của chúng.
Từ "pristine" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe, Đọc và Viết, với tần suất vừa phải. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả trạng thái nguyên sơ của môi trường hay sản phẩm. Thực tế, "pristine" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thiên nhiên, bảo tồn môi trường, và chất lượng cao của hàng hóa, thể hiện sự sạch sẽ và nguyên bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp