Bản dịch của từ Pristine trong tiếng Việt

Pristine

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pristine (Adjective)

pɹˈɪstin
pɹˈɪstin
01

Ở trạng thái ban đầu; nguyên sơ.

In its original condition; unspoilt.

Ví dụ

The pristine beach was untouched by pollution.

Bãi biển hoang sơ không bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm.

The pristine forest was a haven for wildlife conservation.

Khu rừng nguyên sinh là thiên đường cho việc bảo tồn động vật hoang dã.

The pristine lake reflected the clear blue sky.

Hồ nước hoang sơ phản chiếu bầu trời trong xanh.

Dạng tính từ của Pristine (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Pristine

Nguyên sơ

More pristine

Nguyên sơ hơn

Most pristine

Nguyên sơ nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pristine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pristine

Không có idiom phù hợp