Bản dịch của từ Private conference trong tiếng Việt

Private conference

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Private conference (Phrase)

pɹˈaɪvɪt kˈɑnfəɹns
pɹˈaɪvɪt kˈɑnfəɹns
01

Một cuộc họp hoặc thảo luận bí mật.

A confidential meeting or discussion.

Ví dụ

The private conference discussed social issues affecting local communities in Chicago.

Hội nghị riêng đã thảo luận về các vấn đề xã hội ở Chicago.

They did not hold a private conference about the upcoming social event.

Họ đã không tổ chức hội nghị riêng về sự kiện xã hội sắp tới.

Will the private conference address the social challenges faced by youth?

Hội nghị riêng có đề cập đến những thách thức xã hội của giới trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/private conference/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Private conference

Không có idiom phù hợp