Bản dịch của từ Private conference trong tiếng Việt
Private conference

Private conference (Phrase)
Một cuộc họp hoặc thảo luận bí mật.
A confidential meeting or discussion.
The private conference discussed social issues affecting local communities in Chicago.
Hội nghị riêng đã thảo luận về các vấn đề xã hội ở Chicago.
They did not hold a private conference about the upcoming social event.
Họ đã không tổ chức hội nghị riêng về sự kiện xã hội sắp tới.
Will the private conference address the social challenges faced by youth?
Hội nghị riêng có đề cập đến những thách thức xã hội của giới trẻ không?
“Cuộc hội thảo riêng” (private conference) là một sự kiện tụ hội của một nhóm người, thường nhằm mục đích bàn thảo các vấn đề nhạy cảm hoặc thông tin bí mật. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không phân biệt rõ giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. Trong ngữ cảnh chuyên nghiệp, cuộc hội thảo riêng thường được sử dụng để bảo vệ thông tin và tạo điều kiện cho sự trao đổi tự do mà không bị gián đoạn từ bên ngoài.
Từ "conference" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conferentia", nghĩa là "sự gặp gỡ" hay "sự bàn bạc", được hình thành từ(prefixed with) "con-" (cùng nhau) và "ferre" (mang, đưa). Khái niệm này đã phát triển trong thế kỷ 14 để chỉ các buổi họp chính thức. Ngày nay, thuật ngữ "private conference" chỉ những cuộc họp kín, thường được tổ chức để thảo luận những vấn đề nhạy cảm, bảo đảm tính riêng tư và bảo mật thông tin.
Thuật ngữ "private conference" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong các phần nghe và nói, khi thảo luận về các tình huống liên quan đến giao tiếp chuyên nghiệp hoặc học thuật. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các hội thảo, hội nghị hoặc buổi họp bàn giữa các cá nhân hoặc tổ chức nhằm bảo đảm tính bảo mật và riêng tư thông tin, phản ánh sự cần thiết trong các lĩnh vực như kinh doanh, chính trị và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp