Bản dịch của từ Private source trong tiếng Việt

Private source

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Private source (Phrase)

pɹˈaɪvət sˈɔɹs
pɹˈaɪvət sˈɔɹs
01

Một người cung cấp thông tin bí mật hoặc bí mật.

A secret or confidential informant.

Ví dụ

She received information from a private source about the company.

Cô ấy nhận thông tin từ nguồn tin bí mật về công ty.

The journalist's article was based on tips from a private source.

Bài báo của nhà báo dựa trên gợi ý từ nguồn tin bí mật.

The detective relied on a private source to solve the case.

Thám tử tin tưởng vào nguồn tin bí mật để giải quyết vụ án.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/private source/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Private source

Không có idiom phù hợp