Bản dịch của từ Private source trong tiếng Việt
Private source

Private source (Phrase)
Một người cung cấp thông tin bí mật hoặc bí mật.
A secret or confidential informant.
She received information from a private source about the company.
Cô ấy nhận thông tin từ nguồn tin bí mật về công ty.
The journalist's article was based on tips from a private source.
Bài báo của nhà báo dựa trên gợi ý từ nguồn tin bí mật.
The detective relied on a private source to solve the case.
Thám tử tin tưởng vào nguồn tin bí mật để giải quyết vụ án.
Từ "private source" có nghĩa là nguồn thông tin hoặc tài nguyên thuộc sở hữu cá nhân hoặc không công khai, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như nghiên cứu cá nhân, tài liệu tham khảo hoặc tài chính. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng trong sử dụng viết, "private source" thường xuyên xuất hiện trong các báo cáo chính thức ở Mỹ hơn. Về mặt phát âm, không có sự khác biệt đáng chú ý giữa hai phương ngữ.
Từ "private" phát xuất từ tiếng Latinh "privatus", có nghĩa là "tách rời" hoặc "riêng tư". Trong tiếng Latinh, "privare" có nghĩa là "lấy đi" hoặc "tước đoạt", gợi ý về việc giữ một cái gì đó ra khỏi tầm tay công chúng. Qua các thời kỳ, từ này đã phát triển thành nghĩa hiện đại liên quan đến sự riêng tư và sự bảo vệ khỏi sự can thiệp của người khác, phản ánh sự nhấn mạnh về quyền cá nhân và không gian riêng tư trong xã hội hiện đại.
Từ "private source" thường xuyên xuất hiện trong các bài viết và bài nói của IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến kinh tế, xã hội và quyền riêng tư. Nó thường được sử dụng khi thảo luận về nguồn thông tin hoặc tài chính không công khai, nhấn mạnh tính chất bí mật và độc quyền của thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, "private source" cũng có thể liên quan đến nghiên cứu khoa học hoặc báo cáo tài chính, nơi mà thông tin từ các nguồn riêng tư cần được xử lý cẩn thận để đảm bảo sự chính xác và bảo mật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp