Bản dịch của từ Pro forma trong tiếng Việt

Pro forma

Noun [U/C] Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pro forma (Noun)

pɹoʊ fˈoʊɹmɑ
pɹoʊ fˈoʊɹmɑ
01

Một tài liệu hoặc biểu mẫu pro forma.

A pro forma document or form.

Ví dụ

The company provided a pro forma for the social event.

Công ty cung cấp một bản pro forma cho sự kiện xã hội.

She filled out the pro forma with the event details.

Cô ấy điền thông tin chi tiết sự kiện vào pro forma.

Pro forma (Adjective)

pɹoʊ fˈoʊɹmɑ
pɹoʊ fˈoʊɹmɑ
01

Được thực hiện hoặc sản xuất dưới dạng vấn đề hình thức.

Done or produced as a matter of form.

Ví dụ

The pro forma apology did little to mend their relationship.

Lời xin lỗi theo mẫu ít giúp sửa chữa mối quan hệ của họ.

The pro forma meeting was scheduled just to fulfill a requirement.

Cuộc họp theo mẫu được lên lịch chỉ để hoàn thành yêu cầu.

Pro forma (Adverb)

pɹoʊ fˈoʊɹmɑ
pɹoʊ fˈoʊɹmɑ
01

Về hình thức hay sự lịch sự.

As a matter of form or politeness.

Ví dụ

She greeted him pro forma, without any real warmth.

Cô ấy chào anh ta pro forma, không có sự ấm áp thực sự.

He agreed pro forma to attend the event, but didn't show up.

Anh ấy đồng ý pro forma tham dự sự kiện, nhưng không xuất hiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pro forma/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.