Bản dịch của từ Pro forma trong tiếng Việt
Pro forma

Pro forma (Noun)
Một tài liệu hoặc biểu mẫu pro forma.
A pro forma document or form.
The company provided a pro forma for the social event.
Công ty cung cấp một bản pro forma cho sự kiện xã hội.
She filled out the pro forma with the event details.
Cô ấy điền thông tin chi tiết sự kiện vào pro forma.
The pro forma outlined the budget for the charity fundraiser.
Pro forma đã nêu rõ ngân sách cho sự kiện gây quỹ từ thiện.
Pro forma (Adjective)
The pro forma apology did little to mend their relationship.
Lời xin lỗi theo mẫu ít giúp sửa chữa mối quan hệ của họ.
The pro forma meeting was scheduled just to fulfill a requirement.
Cuộc họp theo mẫu được lên lịch chỉ để hoàn thành yêu cầu.
Her pro forma smile didn't hide her true feelings of disappointment.
Nụ cười theo mẫu của cô không che giấu được cảm xúc thực sự của sự thất vọng.
Pro forma (Adverb)
Về hình thức hay sự lịch sự.
As a matter of form or politeness.
She greeted him pro forma, without any real warmth.
Cô ấy chào anh ta pro forma, không có sự ấm áp thực sự.
He agreed pro forma to attend the event, but didn't show up.
Anh ấy đồng ý pro forma tham dự sự kiện, nhưng không xuất hiện.
The apology seemed pro forma, lacking sincerity or remorse.
Lời xin lỗi dường như pro forma, thiếu sự chân thành hoặc ân hận.
Từ "pro forma" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "chỉ để thực hiện thủ tục" hoặc "theo hình thức". trong ngữ cảnh kinh doanh và tài chính, nó đề cập đến các tài liệu, báo cáo hoặc hợp đồng được chuẩn bị để đáp ứng yêu cầu hình thức mà không ảnh hưởng thực tế đến kết quả. Trong tiếng Anh Mỹ và trưởng anh, "pro forma" có thể được sử dụng tương tự, nhưng cách viết và sử dụng phổ biến hơn ở Anh quốc.
Thuật ngữ "pro forma" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "pro" có nghĩa là "cho" hoặc "vì" và "forma" có nghĩa là "hình thức". Ban đầu, cụm từ này được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ các tài liệu hoặc thủ tục được thực hiện để đáp ứng yêu cầu hình thức mà không cần nội dung quan trọng. Ngày nay, "pro forma" thường được áp dụng trong các lĩnh vực kinh doanh và tài chính, thể hiện việc thực hiện các hành động để thể hiện sự tuân thủ quy trình mà không nhất thiết trìu tượng hóa ý nghĩa sâu sắc.
Thuật ngữ "pro forma" xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần sử dụng ngôn ngữ chính xác trong các tình huống kinh doanh hoặc pháp lý. Trong bối cảnh khác, "pro forma" thường được sử dụng trong các tài liệu tài chính để chỉ các báo cáo hoặc hóa đơn mang tính chất bắt buộc, nhằm mục đích đảm bảo tính hợp lệ và tuân thủ quy định. Như vậy, thuật ngữ này có ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực tài chính và kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp