Bản dịch của từ Pro-vice-chancellor trong tiếng Việt

Pro-vice-chancellor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pro-vice-chancellor (Noun)

pɹoʊ vˈaɪstʃˈænsələɹ
pɹoʊ vˈaɪstʃˈænsələɹ
01

Trợ lý hoặc phó hiệu trưởng của một trường đại học.

An assistant or deputy vice chancellor of a university.

Ví dụ

The pro-vice-chancellor will attend the student orientation event.

Phó hiệu trưởng sẽ tham dự sự kiện hướng dẫn sinh viên.

The university does not have a pro-vice-chancellor position available.

Trường đại học không có vị trí phó hiệu trưởng trống.

Is the pro-vice-chancellor responsible for academic affairs at the university?

Phó hiệu trưởng có phụ trách công việc học thuật tại trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pro-vice-chancellor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pro-vice-chancellor

Không có idiom phù hợp