Bản dịch của từ Probabilistically trong tiếng Việt

Probabilistically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Probabilistically (Adverb)

01

Liên quan đến hoặc liên quan đến xác suất.

Relating to or involving probability.

Ví dụ

Probabilistically, I believe social media can enhance communication skills.

Xác suất, tôi tin rằng mạng xã hội có thể nâng cao kỹ năng giao tiếp.

She doesn't approach IELTS writing probabilistically, preferring a structured approach.

Cô ấy không tiếp cận viết IELTS theo cách xác suất, thích cách tiếp cận có cấu trúc.

Do you think probabilistically when preparing for the speaking test?

Bạn có nghĩ xác suất khi chuẩn bị cho bài thi nói không?

Probabilistically, most people prefer to live in urban areas.

Xác suất, hầu hết mọi người thích sống ở khu vực đô thị.

She does not approach IELTS writing tasks probabilistically.

Cô ấy không tiếp cận các bài viết IELTS theo cách xác suất.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/probabilistically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Probabilistically

Không có idiom phù hợp