Bản dịch của từ Problemize trong tiếng Việt
Problemize
Problemize (Verb)
Experts problemize social inequality in studies conducted by Harvard University.
Các chuyên gia thảo luận về bất bình đẳng xã hội trong nghiên cứu của Đại học Harvard.
Researchers do not problemize the effects of climate change on society.
Các nhà nghiên cứu không thảo luận về tác động của biến đổi khí hậu đến xã hội.
Do sociologists problemize the rising mental health issues in communities?
Các nhà xã hội học có thảo luận về vấn đề sức khỏe tâm thần gia tăng trong cộng đồng không?
Từ "problemize" là một động từ có nguồn gốc từ ngữ gốc tiếng Anh, nghĩa là phân tích hoặc xem xét các vấn đề trong một bối cảnh cụ thể nhằm làm rõ hoặc đặt ra câu hỏi về chúng. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực xã hội học và triết học. Hình thức viết không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự phân biệt nhẹ trong cách nhấn âm ở các vùng miền khác nhau. "Problemize" không phổ biến như các từ đồng nghĩa, nhưng vai trò của nó trở nên nổi bật trong các cuộc thảo luận về cách thức nhìn nhận và đánh giá các vấn đề xã hội.
Từ "problemize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "problema", nghĩa là "vấn đề". "Problema" lại bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "problēma", có nghĩa là "điều được đặt ra". Kể từ thế kỷ 20, "problemize" được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật để chỉ hành động phân tích hoặc mô tả một vấn đề phức tạp. Từ này nhấn mạnh sự cần thiết phải nhìn nhận và khám phá các khía cạnh khác nhau của một vấn đề, góp phần củng cố ý nghĩa hiện đại của nó.
Từ "problemize" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật hoặc triết học khi thảo luận về việc xác định và phân tích vấn đề. Trong các cuộc thảo luận đa ngành, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quá trình đưa ra lập luận hoặc phê phán một tình huống cụ thể. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, "problemize" ít được sử dụng và có thể bị thay thế bởi các từ như "identify" hoặc "discuss".