Bản dịch của từ Problemize trong tiếng Việt

Problemize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Problemize (Verb)

01

Để thảo luận hoặc xem xét các vấn đề; để lý thuyết, suy đoán.

To discuss or consider problems to theorize speculate.

Ví dụ

Experts problemize social inequality in studies conducted by Harvard University.

Các chuyên gia thảo luận về bất bình đẳng xã hội trong nghiên cứu của Đại học Harvard.

Researchers do not problemize the effects of climate change on society.

Các nhà nghiên cứu không thảo luận về tác động của biến đổi khí hậu đến xã hội.

Do sociologists problemize the rising mental health issues in communities?

Các nhà xã hội học có thảo luận về vấn đề sức khỏe tâm thần gia tăng trong cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Problemize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Problemize

Không có idiom phù hợp