Bản dịch của từ Theorize trong tiếng Việt
Theorize

Theorize (Verb)
Psychologists theorize about human behavior based on research findings.
Những nhà tâm lý học lý giải về hành vi con người dựa trên kết quả nghiên cứu.
Sociologists often theorize about societal structures and their impact on individuals.
Những nhà xã hội học thường lý giải về cấu trúc xã hội và tác động của chúng đối với cá nhân.
Anthropologists theorize about the origins of different cultural practices.
Những nhà nhân loại học lý giải về nguồn gốc của các thói quen văn hóa khác nhau.
Họ từ
Từ "theorize" có nghĩa là đưa ra hoặc phát triển một lý thuyết nhằm giải thích các hiện tượng hoặc sự việc. Trong tiếng Anh Mỹ, "theorize" thường được sử dụng, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "theorise". Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở chính tả; trong khi "theorize" có đuôi "-ize", "theorise" lại có đuôi "-ise". Cả hai từ đều được dùng trong các lĩnh vực học thuật như triết học, khoa học và xã hội học để mô tả hành động xây dựng lý thuyết.
Từ "theorize" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "theorare", có nghĩa là "quan sát" hoặc "nghiên cứu". Root này bắt nguồn từ từ "theoria", mang ý nghĩa về "sự quan sát" hoặc "sự suy diễn", có liên quan đến việc hình thành các giả thuyết từ những quan sát và dữ liệu. Kể từ thế kỷ 17, "theorize" đã được sử dụng để chỉ việc phát triển và trình bày các lý thuyết, phản ánh sự tiến bộ trong tư duy triết học và khoa học, liên hệ chặt chẽ với việc hình thành các mô hình giải thích thực tại.
Từ "theorize" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải phân tích và trình bày quan điểm. Trong các văn cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nghiên cứu, phát triển lý thuyết hoặc khi thảo luận về các giả thuyết khoa học. Sự sử dụng phổ biến của nó trong các môn khoa học xã hội cũng cho thấy tính ứng dụng của từ này trong việc hình thành và kiểm nghiệm các lý thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp