Bản dịch của từ Theorize trong tiếng Việt

Theorize

Verb

Theorize (Verb)

ɵˈiɚˌɑɪz
ɵˈiəɹɑɪz
01

Hình thành một lý thuyết hoặc lý thuyết về một cái gì đó.

Form a theory or theories about something

Ví dụ

Psychologists theorize about human behavior based on research findings.

Những nhà tâm lý học lý giải về hành vi con người dựa trên kết quả nghiên cứu.

Sociologists often theorize about societal structures and their impact on individuals.

Những nhà xã hội học thường lý giải về cấu trúc xã hội và tác động của chúng đối với cá nhân.

Anthropologists theorize about the origins of different cultural practices.

Những nhà nhân loại học lý giải về nguồn gốc của các thói quen văn hóa khác nhau.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Theorize

Không có idiom phù hợp