Bản dịch của từ Proboscidal trong tiếng Việt
Proboscidal

Proboscidal (Adjective)
Về bản chất hoặc hình dáng của vòi; của hoặc liên quan đến vòi con.
Of the nature or appearance of a proboscis of or relating to a proboscis.
The proboscidal features of elephants help them reach high branches.
Các đặc điểm giống vòi của voi giúp chúng với tới cành cao.
Many insects do not have proboscidal structures for feeding.
Nhiều loài côn trùng không có cấu trúc vòi để ăn.
Do you think proboscidal traits are beneficial for survival?
Bạn có nghĩ rằng các đặc điểm giống vòi có lợi cho sự sống không?
Thuật ngữ "proboscidal" liên quan đến các đặc điểm hoặc hành vi của những loài động vật có cơ quan giống như vòi. Đây thường là một đặc điểm nổi bật ở côn trùng như bướm hoặc ruồi, nơi mà vòi được sử dụng để hút chất lỏng như mật hoa. Trong khi từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, phát âm có thể khác nhau một chút, với người Anh thường nhấn âm theo cách hơi khác so với người Mỹ.
Từ "proboscidal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "proboscis", có nghĩa là "mũi dài" hoặc "cái vòi". Trong ngữ cảnh sinh học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các loài động vật có vòi, như voi hoặc một số loài côn trùng, trong đó vòi đóng vai trò quan trọng trong việc ăn uống hoặc tương tác với môi trường. Sự phát triển của từ này phản ánh đặc tính sinh lý và hành vi của các loài có cấu trúc đặc biệt này, góp phần vào sự hiểu biết về sự tiến hóa và thích nghi của chúng.
Từ "proboscidal", một thuật ngữ hiếm gặp, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả những loài động vật có vòi, như côn trùng và động vật có vú. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Reading liên quan đến động vật hoặc sinh thái, nhưng tần suất rơi vào mức thấp. Nó ít gặp hơn trong Writing và Speaking do tính chất chuyên ngành của nó. Trong các tài liệu khoa học, từ này thường được áp dụng trong các nghiên cứu về cấu trúc sinh học và chức năng của vòi.