Bản dịch của từ Proclaimer trong tiếng Việt

Proclaimer

Noun [U/C]Noun [C]

Proclaimer (Noun)

pɹoʊklˈeɪmɚ
pɹoʊklˈeɪmɚ
01

Người tuyên bố hoặc công bố điều gì đó một cách công khai.

A person who proclaims or announces something publicly

Ví dụ

The proclaimer announced the new law in front of the crowd.

Người tuyên bố đã công bố luật mới trước đám đông.

The proclaimer did not share any controversial opinions during the event.

Người tuyên bố không chia sẻ ý kiến gây tranh cãi nào trong sự kiện.

Is the proclaimer ready to speak about social issues today?

Người tuyên bố có sẵn sàng nói về các vấn đề xã hội hôm nay không?

Proclaimer (Noun Countable)

pɹoʊklˈeɪmɚ
pɹoʊklˈeɪmɚ
01

Người tuyên bố hoặc công bố điều gì đó một cách công khai.

A person who proclaims or announces something publicly

Ví dụ

The proclaimer announced the new community project at the town hall meeting.

Người công bố đã thông báo về dự án cộng đồng mới tại cuộc họp.

The proclaimer did not share any details about the upcoming event.

Người công bố đã không chia sẻ bất kỳ chi tiết nào về sự kiện sắp tới.

Is the proclaimer ready to speak about the social initiative today?

Người công bố có sẵn sàng nói về sáng kiến xã hội hôm nay không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proclaimer

Không có idiom phù hợp