Bản dịch của từ Proclaimer trong tiếng Việt
Proclaimer

Proclaimer (Noun)
The proclaimer announced the new law in front of the crowd.
Người tuyên bố đã công bố luật mới trước đám đông.
The proclaimer did not share any controversial opinions during the event.
Người tuyên bố không chia sẻ ý kiến gây tranh cãi nào trong sự kiện.
Is the proclaimer ready to speak about social issues today?
Người tuyên bố có sẵn sàng nói về các vấn đề xã hội hôm nay không?
Proclaimer (Noun Countable)
The proclaimer announced the new community project at the town hall meeting.
Người công bố đã thông báo về dự án cộng đồng mới tại cuộc họp.
The proclaimer did not share any details about the upcoming event.
Người công bố đã không chia sẻ bất kỳ chi tiết nào về sự kiện sắp tới.
Is the proclaimer ready to speak about the social initiative today?
Người công bố có sẵn sàng nói về sáng kiến xã hội hôm nay không?
Từ "proclaimer" chỉ người hoặc thiết bị công bố hoặc thông báo một thông điệp nào đó cho công chúng. Trong các ngữ cảnh tôn giáo, "proclaimer" thường dùng để chỉ những người rao giảng, truyền bá lời dạy. Dạng viết của từ này không khác nhau giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong văn spoken, phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản, với người Mỹ có thể nhấn âm mạnh hơn ở âm tiết thứ hai. "Proclaimer" tuy không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày nhưng thường gặp trong các văn bản chính thức hoặc tôn giáo.
Từ “proclaimer” có nguồn gốc từ tiếng Latin “proclamare”, trong đó “pro” có nghĩa là “trước” và “clamare” nghĩa là “kêu, hô to”. Từ này được hình thành trong bối cảnh việc công bố những thông điệp quan trọng, khẳng định sức mạnh và tính công khai của thông tin. Hiện nay, “proclaimer” ám chỉ những người phát ngôn chính thức, nổi bật trong các lĩnh vực như tôn giáo, truyền thông hoặc chính trị, giữ vai trò truyền tải thông điệp tới công chúng.
Từ "proclaimer" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong IELTS, nó thường liên quan đến các chủ đề về thông báo, tuyên bố hoặc diễn đạt chính kiến. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống chính trị hoặc tôn giáo, nơi mà người phát ngôn đưa ra các tuyên bố công khai nhằm thông tin hoặc khuyến khích người khác tham gia vào một hoạt động nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp