Bản dịch của từ Procreating trong tiếng Việt

Procreating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Procreating (Verb)

pɹˈoʊkɹiˈeɪtɨŋ
pɹˈoʊkɹiˈeɪtɨŋ
01

Sinh ra con cái; tái sản xuất.

To produce offspring reproduce.

Ví dụ

Many couples are procreating to ensure their family legacy continues.

Nhiều cặp đôi đang sinh con để bảo đảm di sản gia đình.

Not every individual feels ready for procreating at this time.

Không phải ai cũng cảm thấy sẵn sàng để sinh con vào lúc này.

Are people in urban areas procreating less than those in rural areas?

Liệu người dân ở thành phố có sinh con ít hơn ở nông thôn không?

Dạng động từ của Procreating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Procreate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Procreated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Procreated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Procreates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Procreating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/procreating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Procreating

Không có idiom phù hợp