Bản dịch của từ Procreating trong tiếng Việt
Procreating

Procreating (Verb)
Many couples are procreating to ensure their family legacy continues.
Nhiều cặp đôi đang sinh con để bảo đảm di sản gia đình.
Not every individual feels ready for procreating at this time.
Không phải ai cũng cảm thấy sẵn sàng để sinh con vào lúc này.
Are people in urban areas procreating less than those in rural areas?
Liệu người dân ở thành phố có sinh con ít hơn ở nông thôn không?
Dạng động từ của Procreating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Procreate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Procreated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Procreated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Procreates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Procreating |
Họ từ
Từ "procreating" (tạo ra) thường được sử dụng để chỉ hành động sinh sản hoặc tạo ra sự sống mới, thường là trong bối cảnh sinh học hoặc hôn nhân. Trong tiếng Anh, "procreate" thuộc dạng động từ, có nguồn gốc từ Latinh "procreare". Từ này được sử dụng tương đối đồng nhất trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh văn học hoặc phong cách nói hàng ngày, "make" hoặc "have" thường được sử dụng thay thế cho "procreate" khi nói về sinh con.
Từ "procreating" xuất phát từ tiếng Latin "procreare", bao gồm tiền tố "pro-" có nghĩa là "trước, vì" và động từ "creare", có nghĩa là "tạo ra". Ngữ nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến hành động sinh sản và tạo ra sự sống mới. Qua lịch sử, "procreating" vẫn duy trì ý nghĩa gốc của nó, được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh sinh học và xã hội để chỉ hành động sinh ra con cái, đồng thời nhấn mạnh tính chất chu kỳ và tiếp nối của sự sống.
Từ "procreating" (sinh sản) thường không xuất hiện nhiều trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các nội dung nghe, nói, đọc, và viết, vì đây là một thuật ngữ chuyên môn hơn so với từ vựng thông dụng. Trong ngữ cảnh khác, "procreating" thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu về sinh học, tâm lý học, và xã hội học để mô tả quá trình sinh sản, đặc biệt khi thảo luận về các phương pháp sinh sản, hành vi giao phối hoặc ảnh hưởng của môi trường đến khả năng sinh sản.