Bản dịch của từ Proctorship trong tiếng Việt
Proctorship

Proctorship (Noun)
The proctorship at the university lasts for two years.
Chức vụ giám thị tại trường đại học kéo dài hai năm.
Many students dislike the proctorship because it restricts their freedom.
Nhiều sinh viên không thích chức vụ giám thị vì nó hạn chế tự do.
What responsibilities come with the proctorship at your school?
Những trách nhiệm nào đi kèm với chức vụ giám thị tại trường bạn?
Họ từ
Từ "proctorship" đề cập đến vai trò hoặc trách nhiệm của một người giám sát, đặc biệt trong môi trường giáo dục, nơi người này theo dõi và đảm bảo tính công bằng trong kỳ thi. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và không phổ biến trong tiếng Anh Anh, nơi thuật ngữ "invigilation" thường được ưa chuộng hơn. Trong ngữ cảnh giao tiếp, "proctorship" không có sự khác biệt lớn về phát âm nhưng có thể gây hiểu lầm do sự ít được sử dụng ở Anh.
Từ "proctorship" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "procurator", nghĩa là người đại diện hoặc quản lý. Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 15, liên quan đến vai trò giám sát và quản lý trong các bối cảnh giáo dục hay pháp lý. Ngày nay, "proctorship" chỉ về vị trí giám thị trong các kỳ thi, nơi người đảm trách có trách nhiệm bảo đảm quy trình thi cử diễn ra công bằng và trật tự, thể hiện sự phát triển của khái niệm lãnh đạo và giám sát từ gốc rễ Latinh.
Từ "proctorship" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp do nó thuộc về ngữ cảnh chuyên ngành. Trong các tình huống thường gặp, "proctorship" thường được đề cập trong bối cảnh giáo dục, đặc biệt là liên quan đến giám sát thi cử, trách nhiệm của giám thị trong phòng thi, hay việc quản lý tài liệu thi. Sự hiếm khi xuất hiện của từ này trong giao tiếp hàng ngày làm cho nó không phải là một từ vựng phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp