Bản dịch của từ Proctorship trong tiếng Việt

Proctorship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proctorship (Noun)

pɹˈɑktɚʃˌɪp
pɹˈɑktɚʃˌɪp
01

Chức vụ hoặc thời gian làm việc của giám thị.

The position or period of office of a proctor.

Ví dụ

The proctorship at the university lasts for two years.

Chức vụ giám thị tại trường đại học kéo dài hai năm.

Many students dislike the proctorship because it restricts their freedom.

Nhiều sinh viên không thích chức vụ giám thị vì nó hạn chế tự do.

What responsibilities come with the proctorship at your school?

Những trách nhiệm nào đi kèm với chức vụ giám thị tại trường bạn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/proctorship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proctorship

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.