Bản dịch của từ Procuracy trong tiếng Việt

Procuracy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Procuracy (Noun)

pɹˈɑkjəɹəsi
pɹˈɑkjəɹəsi
01

Chức vụ hoặc chức vụ của kiểm sát viên.

The position or office of a procurator.

Ví dụ

She works at the procuracy office in the city hall.

Cô ấy làm việc tại văn phòng kiểm sát ở tòa thị chính.

He never wanted to be involved in the procuracy system.

Anh ấy không bao giờ muốn tham gia vào hệ thống kiểm sát.

Is the procuracy department responsible for legal matters in this town?

Phòng kiểm sát có trách nhiệm về các vấn đề pháp lý ở thị trấn này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/procuracy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Procuracy

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.