Bản dịch của từ Procuracy trong tiếng Việt
Procuracy

Procuracy (Noun)
Chức vụ hoặc chức vụ của kiểm sát viên.
The position or office of a procurator.
She works at the procuracy office in the city hall.
Cô ấy làm việc tại văn phòng kiểm sát ở tòa thị chính.
He never wanted to be involved in the procuracy system.
Anh ấy không bao giờ muốn tham gia vào hệ thống kiểm sát.
Is the procuracy department responsible for legal matters in this town?
Phòng kiểm sát có trách nhiệm về các vấn đề pháp lý ở thị trấn này không?
"Procuracy" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latin, thường được sử dụng để chỉ quyền hạn hoặc sự chỉ định của một người đại diện hợp pháp, đặc biệt trong các vấn đề pháp lý hoặc tài chính. Khái niệm này có thể được phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Trong tiếng Anh Anh, "procuracy" thường được sử dụng trong các bối cảnh chính quyền hoặc pháp lý, trong khi tiếng Anh Mỹ ít phổ biến hơn với thuật ngữ này, thường thay thế bằng "agency" để chỉ sự đại diện.
Từ "procuracy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "procurare", nghĩa là "điều hành" hoặc "quản lý". Trong thời kỳ Trung cổ, thuật ngữ này được dùng để chỉ quyền lực của một người đại diện cho người khác trong các vấn đề pháp lý hoặc tài chính. Ngày nay, "procuracy" thường được liên kết với các cơ quan hoặc chức năng đại diện, thể hiện sự quản lý hoặc giám sát trong các lĩnh vực pháp luật và hành chính. Sự phát triển này phản ánh tính chất duy trì và quản lý của từ trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "procuracy" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc và viết liên quan đến lĩnh vực pháp lý hoặc quản lý. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được áp dụng trong các văn bản chính quyền hoặc tài liệu pháp lý, liên quan đến quyền hạn và chức năng của một cơ quan đại diện. "Procuracy" thường được nhắc đến khi thảo luận về cấu trúc của các tổ chức và sự phân công nhiệm vụ trong quản lý công.