Bản dịch của từ Procurator trong tiếng Việt
Procurator

Procurator (Noun)
The procurator managed funds for the province of Judea effectively.
Người quản lý quỹ cho tỉnh Judea rất hiệu quả.
The procurator did not misuse the treasury during his term.
Người quản lý không lạm dụng quỹ trong nhiệm kỳ của mình.
Was the procurator responsible for the financial stability of the province?
Người quản lý có chịu trách nhiệm về sự ổn định tài chính của tỉnh không?
The procurator represented Mr. Nguyen in the court last Tuesday.
Người đại diện đã thay mặt ông Nguyễn tại tòa hôm thứ Ba.
The procurator did not attend the hearing for the social case.
Người đại diện đã không tham dự phiên điều trần về vụ xã hội.
Is the procurator ready for the upcoming social justice trial?
Người đại diện có sẵn sàng cho phiên tòa công lý xã hội sắp tới không?
Họ từ
Từ "procurator" có nguồn gốc từ từ Latin "procurator", có nghĩa là người đại diện hoặc người giám sát. Trong ngữ cảnh pháp lý, "procurator" thường ám chỉ một cá nhân được ủy quyền để thực hiện các nhiệm vụ pháp lý thay mặt cho người khác. Tại Anh, "procurator" có thể dùng để chỉ người hành nghề luật trong một số lĩnh vực nhất định, trong khi ở Mỹ, từ này ít phổ biến và có thể được thay thế bằng các thuật ngữ như "attorney" hoặc "agent".
Từ "procurator" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "procurator", được cấu thành từ "pro-" có nghĩa là "cho" và "cura" có nghĩa là "chăm sóc" hoặc "quản lý". Trong thời kỳ La Mã cổ đại, procurator thường chỉ những người đại diện cho quan chức hoặc chính quyền trong việc quản lý tài sản công hoặc thực hiện nhiệm vụ hành chính. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý, ám chỉ những người có thẩm quyền đại diện hoặc quản lý quyền lợi của người khác. Sự phát triển ý nghĩa từ chức vụ hành chính sang vai trò pháp lý cho thấy tính liên kết chặt chẽ giữa việc quản lý và đại diện.
Từ "procurator" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ một người được ủy quyền hoặc đại diện cho ai đó trong các thủ tục pháp lý. Trong các văn bản học thuật, "procurator" thường liên quan đến lĩnh vực luật và quản lý quyền lợi, do đó không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất