Bản dịch của từ Procurator trong tiếng Việt

Procurator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Procurator (Noun)

pɹˈɑkjəɹeɪtəɹ
pɹˈɑkjəɹeɪtəɹ
01

Một viên chức ngân khố ở một tỉnh của đế quốc la mã.

A treasury officer in a province of the roman empire.

Ví dụ

The procurator managed funds for the province of Judea effectively.

Người quản lý quỹ cho tỉnh Judea rất hiệu quả.

The procurator did not misuse the treasury during his term.

Người quản lý không lạm dụng quỹ trong nhiệm kỳ của mình.

Was the procurator responsible for the financial stability of the province?

Người quản lý có chịu trách nhiệm về sự ổn định tài chính của tỉnh không?

02

Một đại diện đại diện cho những người khác tại tòa án ở các quốc gia duy trì luật dân sự la mã.

An agent representing others in a court of law in countries retaining roman civil law.

Ví dụ

The procurator represented Mr. Nguyen in the court last Tuesday.

Người đại diện đã thay mặt ông Nguyễn tại tòa hôm thứ Ba.

The procurator did not attend the hearing for the social case.

Người đại diện đã không tham dự phiên điều trần về vụ xã hội.

Is the procurator ready for the upcoming social justice trial?

Người đại diện có sẵn sàng cho phiên tòa công lý xã hội sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/procurator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Procurator

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.