Bản dịch của từ Prodigy trong tiếng Việt

Prodigy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prodigy (Noun)

pɹˈɑdədʒi
pɹˈɑdɪdʒi
01

Một người trẻ tuổi có phẩm chất hoặc khả năng đặc biệt.

A young person with exceptional qualities or abilities.

Ví dụ

The prodigy amazed everyone with her piano skills at the concert.

Người kỳ phùng đã làm ngạc nhiên mọi người với kỹ năng chơi piano của cô ấy tại buổi hòa nhạc.

The young prodigy was invited to join the prestigious science program.

Người trẻ kỳ phùng đã được mời tham gia vào chương trình khoa học danh tiếng.

The prodigy's artwork was displayed in the local art exhibition.

Bức tranh của người kỳ phùng được trưng bày tại triển lãm nghệ thuật địa phương.

Dạng danh từ của Prodigy (Noun)

SingularPlural

Prodigy

Prodigies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prodigy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prodigy

Không có idiom phù hợp