Bản dịch của từ Prodigy trong tiếng Việt
Prodigy

Prodigy (Noun)
Một người trẻ tuổi có phẩm chất hoặc khả năng đặc biệt.
A young person with exceptional qualities or abilities.
The prodigy amazed everyone with her piano skills at the concert.
Người kỳ phùng đã làm ngạc nhiên mọi người với kỹ năng chơi piano của cô ấy tại buổi hòa nhạc.
The young prodigy was invited to join the prestigious science program.
Người trẻ kỳ phùng đã được mời tham gia vào chương trình khoa học danh tiếng.
The prodigy's artwork was displayed in the local art exhibition.
Bức tranh của người kỳ phùng được trưng bày tại triển lãm nghệ thuật địa phương.
Dạng danh từ của Prodigy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prodigy | Prodigies |
Họ từ
Từ "prodigy" trong tiếng Anh chỉ về một cá nhân, thường là trẻ em, có tài năng hoặc năng lực vượt trội trong một lĩnh vực nào đó, như âm nhạc, toán học hay nghệ thuật. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, từ "prodigy" thường được nhấn mạnh hơn tại các buổi biểu diễn và sự kiện nghệ thuật ở cả hai phiên bản, thể hiện sự ngưỡng mộ đối với khả năng đặc biệt của cá nhân đó.
Từ "prodigy" bắt nguồn từ tiếng Latin "prodigium", có nghĩa là "hiện tượng lạ" hoặc "điềm báo". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ những hiện tượng kỳ diệu hoặc không bình thường, đặc biệt là liên quan đến tài năng vượt trội. Ngày nay, ý nghĩa của "prodigy" đã chuyển sang chỉ những người trẻ tuổi có khả năng xuất sắc, thường là trong lĩnh vực nghệ thuật hoặc khoa học, phản ánh mối liên hệ giữa sự vượt trội và các hiện tượng kỳ diệu.
Từ "prodigy" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và văn hóa, đặc biệt trong các bài thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được đề cập trong các bài thuyết trình về tài năng nghệ thuật hoặc thể thao. Trong phần Đọc, nó thường liên quan đến các bài viết về con cái xuất chúng. Trong viết và nói, từ này thường dùng để mô tả người có khả năng đặc biệt, thường là trong âm nhạc hay toán học, tạo ra sự tương phản với các cá nhân bình thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp