Bản dịch của từ Produced trong tiếng Việt
Produced

Produced (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sản phẩm.
Simple past and past participle of produce.
The community produced a report on local social issues last year.
Cộng đồng đã sản xuất một báo cáo về các vấn đề xã hội địa phương năm ngoái.
They did not produce enough data for the social research project.
Họ không sản xuất đủ dữ liệu cho dự án nghiên cứu xã hội.
Did the organization produce any solutions for the social problems?
Tổ chức đã sản xuất giải pháp nào cho các vấn đề xã hội không?
Dạng động từ của Produced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Produce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Produced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Produced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Produces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Producing |
Họ từ
Từ "produced" là quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ "produce", có nghĩa là tạo ra, sản xuất hoặc phát sinh. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "produced" có cách phát âm tương tự, nhưng có thể có những khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và nhấn âm. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sản xuất hàng hóa, nghệ thuật hoặc thông tin, thể hiện sự hoàn thành của một quá trình sản xuất nào đó.
Từ "produced" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "producere", bao gồm tiền tố "pro-" có nghĩa là "tiến về phía trước" và động từ "ducere" có nghĩa là "dẫn dắt, đưa". Sự kết hợp này gợi ý đến hành động tạo ra hoặc mang lại cái gì đó mới mẻ. Trong tiếng Anh, "produced" đã duy trì ý nghĩa liên quan đến việc tạo ra, chế tạo hoặc phát triển sản phẩm, thể hiện sự tiếp nối của quá trình phát triển từ nguồn gốc Latin.
Từ "produced" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải mô tả quy trình hoặc sản phẩm. Trong Reading, nó có thể xuất hiện trong các đoạn văn mô tả nghiên cứu hoặc phát triển sản phẩm. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, kinh tế và sản xuất, nơi mô tả hành động tạo ra hoặc phát triển một cái gì đó cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



