Bản dịch của từ Productively trong tiếng Việt
Productively

Productively (Adverb)
She worked productively on the community project all day.
Cô ấy làm việc hiệu quả cho dự án cộng đồng suốt cả ngày.
The team productively discussed ways to improve social services.
Nhóm đã thảo luận một cách hiệu quả về cách cải thiện dịch vụ xã hội.
The charity event was productively organized by the volunteers.
Sự kiện từ thiện đã được tổ chức một cách hiệu quả bởi các tình nguyện viên.
Dạng trạng từ của Productively (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Productively Hiệu quả | More productively Hiệu quả hơn | Most productively Hiệu quả nhất |
Họ từ
Từ "productively" là trạng từ chỉ cách thức thực hiện một hành động một cách hiệu quả, mang lại kết quả tích cực. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có nghĩa và cách viết tương đồng, tuy nhiên có thể khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Mỹ, "productively" thường xuất hiện trong các bối cảnh công việc và giáo dục, trong khi ở Anh, từ này cũng được dùng nhưng thường nhấn mạnh hơn vào khía cạnh sáng tạo trong công việc.
Từ "productively" có nguồn gốc từ tiếng Latin "productivus", từ gốc "producere", nghĩa là "đưa ra, sản xuất". "Productivus" được hình thành từ tiền tố "pro-" (đến trước) và động từ "ducere" (dẫn dắt). Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển biến từ khái niệm sản xuất ra sản phẩm cụ thể sang khả năng tạo ra giá trị, hiệu suất trong các hoạt động. Trong ngữ cảnh hiện đại, "productively" thường được sử dụng để chỉ sự hiệu quả trong công việc, thể hiện khả năng tối ưu hóa quá trình làm việc.
Từ "productively" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi việc thảo luận về hiệu quả và kết quả là cần thiết. Trong ngữ cảnh chính thức và học thuật, từ này thường được dùng để mô tả cách thức làm việc, nghiên cứu hoặc học tập có hiệu quả. Ngoài ra, "productively" cũng có thể thấy trong lĩnh vực kinh doanh, nơi nó đánh giá hiệu suất và hiệu quả của các hoạt động hoặc chiến lược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



